Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 23-03-2016
- Cập nhật : 23/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,857.03 | 16,958.78 | 17,114.12 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,837.63 | 16,990.54 | 17,214.89 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,683.14 | 22,843.04 | 23,052.28 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,312.39 | 3,417.09 |
EUR | EURO | 24,869.27 | 24,944.10 | 25,172.59 |
GBP | BRITISH POUND | 31,392.81 | 31,614.11 | 31,903.69 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,843.80 | 2,863.85 | 2,901.67 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.69 | 346.87 |
JPY | JAPANESE YEN | 196.06 | 198.04 | 199.86 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.23 | 20.50 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,063.10 | 76,988.86 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,573.14 | 5,646.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,619.62 | 2,702.43 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 301.63 | 369.07 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,946.93 | 6,181.86 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,683.04 | 2,751.29 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,180.94 | 16,295.01 | 16,510.18 |
THB | THAI BAHT | 625.91 | 625.91 | 652.19 |
USD | US DOLLAR | 22,320.00 | 22,320.00 | 22,390.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/03/2016 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,878.51 | 16,980.39 | 17,139.75 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,850.41 | 17,003.44 | 17,231.82 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,709.20 | 22,869.28 | 23,083.91 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,313.48 | 3,418.98 |
EUR | EURO | 24,885.93 | 24,960.81 | 25,195.07 |
GBP | BRITISH POUND | 31,390.99 | 31,612.28 | 31,908.97 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,844.59 | 2,864.64 | 2,903.11 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.13 | 347.40 |
JPY | JAPANESE YEN | 196.35 | 198.33 | 200.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 20.59 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,128.91 | 77,074.48 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,589.11 | 5,664.17 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,621.49 | 2,704.96 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 301.04 | 368.44 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,948.74 | 6,185.12 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,684.81 | 2,753.72 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,222.65 | 16,337.01 | 16,556.43 |
THB | THAI BAHT | 627.13 | 627.13 | 653.60 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,400.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/03/2016 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,905.98 | 17,008.03 | 17,175.31 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,877.32 | 17,030.60 | 17,267.04 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,721.69 | 22,881.86 | 23,106.91 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,314.86 | 3,421.93 |
EUR | EURO | 24,894.84 | 24,969.75 | 25,215.34 |
GBP | BRITISH POUND | 31,424.94 | 31,646.47 | 31,957.72 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,846.52 | 2,866.59 | 2,906.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.37 | 347.81 |
JPY | JAPANESE YEN | 196.25 | 198.23 | 200.18 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.32 | 20.61 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,162.08 | 77,143.35 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,598.65 | 5,676.38 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,623.53 | 2,708.28 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 301.20 | 368.79 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,951.40 | 6,190.64 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,685.75 | 2,755.91 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,247.83 | 16,362.37 | 16,589.53 |
THB | THAI BAHT | 627.59 | 627.59 | 654.37 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/03/2016 09:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,843.50 | 16,945.17 | 17,096.58 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,859.85 | 17,012.97 | 17,233.78 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,691.20 | 22,851.16 | 23,055.34 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,309.96 | 3,413.83 |
EUR | EURO | 24,861.44 | 24,936.25 | 25,159.06 |
GBP | BRITISH POUND | 31,389.41 | 31,610.68 | 31,893.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,842.92 | 2,862.96 | 2,900.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.69 | 346.80 |
JPY | JAPANESE YEN | 196.21 | 198.19 | 199.96 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.28 | 20.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,062.58 | 76,971.16 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,556.15 | 5,628.26 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,617.58 | 2,699.72 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 300.27 | 367.33 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,943.42 | 6,176.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,682.47 | 2,750.10 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,193.84 | 16,308.00 | 16,519.66 |
THB | THAI BAHT | 626.56 | 626.56 | 652.72 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/03/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,719.71 | 16,820.63 | 16,970.92 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,768.60 | 16,920.89 | 17,140.50 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,712.20 | 22,872.31 | 23,076.68 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,303.90 | 3,407.57 |
EUR | EURO | 24,814.87 | 24,889.54 | 25,111.93 |
GBP | BRITISH POUND | 31,504.25 | 31,726.33 | 32,009.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,842.81 | 2,862.85 | 2,900.01 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.51 | 346.61 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.61 | 199.61 | 201.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.32 | 20.59 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,037.97 | 76,945.59 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,529.85 | 5,601.62 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,601.12 | 2,682.74 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.91 | 364.43 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,943.26 | 6,176.66 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,665.85 | 2,733.05 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,166.53 | 16,280.49 | 16,491.79 |
THB | THAI BAHT | 626.74 | 626.74 | 652.91 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo