Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 21-12-2015
- Cập nhật : 21/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,975.91 | 16,072.34 | 16,232.33 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,918.30 | 16,062.87 | 16,287.79 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,484.34 | 22,642.84 | 22,868.24 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,235.90 | 3,340.81 |
EUR | EURO | 24,330.61 | 24,403.82 | 24,646.75 |
GBP | BRITISH POUND | 33,242.04 | 33,476.37 | 33,809.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.10 | 2,891.34 | 2,931.83 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.70 | 347.98 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.38 | 185.23 | 187.07 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.06 | 19.21 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,167.96 | 75,540.22 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,212.22 | 5,285.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,541.97 | 2,624.39 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.28 | 353.49 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,834.61 | 6,207.33 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,605.08 | 2,673.45 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,753.97 | 15,865.03 | 16,087.18 |
THB | THAI BAHT | 612.15 | 612.15 | 638.36 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/12/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,951.35 | 16,047.64 | 16,207.39 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,966.37 | 16,111.37 | 16,336.97 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,434.58 | 22,592.73 | 22,817.63 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,233.92 | 3,338.77 |
EUR | EURO | 24,314.94 | 24,388.10 | 24,630.87 |
GBP | BRITISH POUND | 33,313.39 | 33,548.23 | 33,882.19 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.03 | 2,891.27 | 2,931.75 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.82 | 347.06 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.60 | 184.44 | 186.27 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.03 | 19.18 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,143.87 | 75,515.34 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,226.80 | 5,299.99 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,539.88 | 2,622.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.01 | 352.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,833.52 | 6,206.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.74 | 2,683.36 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,757.32 | 15,868.40 | 16,090.60 |
THB | THAI BAHT | 611.65 | 611.65 | 637.83 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/12/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo