Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 23-07-2016
- Cập nhật : 23/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,506.59 | 16,606.23 | 16,754.63 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,770.52 | 16,922.83 | 17,142.49 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,363.78 | 22,521.43 | 22,768.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,255.40 | 3,357.56 |
EUR | EURO | 24,405.21 | 24,478.65 | 24,697.40 |
GBP | BRITISH POUND | 29,177.13 | 29,382.81 | 29,645.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.87 | 2,856.87 | 2,893.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.24 | 344.25 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.70 | 209.80 | 211.68 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.64 | 20.29 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,611.88 | 76,502.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,469.53 | 5,540.53 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,585.48 | 2,666.62 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.88 | 386.43 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.40 | 6,166.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,563.42 | 2,628.05 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,274.75 | 16,389.48 | 16,535.95 |
THB | THAI BAHT | 625.80 | 625.80 | 651.93 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo