Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 22-07-2016
- Cập nhật : 22/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,506.59 | 16,606.23 | 16,754.63 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,770.52 | 16,922.83 | 17,142.49 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,363.78 | 22,521.43 | 22,768.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,255.40 | 3,357.56 |
EUR | EURO | 24,405.21 | 24,478.65 | 24,697.40 |
GBP | BRITISH POUND | 29,177.13 | 29,382.81 | 29,645.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.87 | 2,856.87 | 2,893.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.24 | 344.25 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.70 | 209.80 | 211.68 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.64 | 20.29 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,611.88 | 76,502.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,469.53 | 5,540.53 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,585.48 | 2,666.62 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.88 | 386.43 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.40 | 6,166.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,563.42 | 2,628.05 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,274.75 | 16,389.48 | 16,535.95 |
THB | THAI BAHT | 625.80 | 625.80 | 651.93 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/07/2016 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,546.31 | 16,646.19 | 16,794.95 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,783.34 | 16,935.76 | 17,155.60 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,359.24 | 22,516.86 | 22,763.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,255.74 | 3,357.91 |
EUR | EURO | 24,407.43 | 24,480.87 | 24,699.64 |
GBP | BRITISH POUND | 29,192.56 | 29,398.35 | 29,661.07 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.84 | 2,856.84 | 2,893.92 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.24 | 344.24 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.10 | 204.14 | 211.28 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.60 | 20.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,587.53 | 76,477.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,480.35 | 5,551.49 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.06 | 2,667.22 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.51 | 385.97 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.40 | 6,166.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,563.87 | 2,628.51 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,280.77 | 16,395.54 | 16,542.06 |
THB | THAI BAHT | 625.44 | 625.44 | 651.55 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/07/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,565.48 | 16,665.47 | 16,814.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,836.01 | 16,988.91 | 17,209.43 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,346.10 | 22,503.63 | 22,750.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,259.12 | 3,361.40 |
EUR | EURO | 24,430.61 | 24,504.12 | 24,723.10 |
GBP | BRITISH POUND | 29,075.63 | 29,280.59 | 29,542.26 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.74 | 2,857.74 | 2,894.83 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.37 | 344.38 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.63 | 209.73 | 211.60 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.62 | 20.26 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,555.37 | 76,444.14 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,481.58 | 5,552.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.16 | 2,667.31 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.06 | 389.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.31 | 6,166.33 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,565.94 | 2,630.63 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,284.42 | 16,399.21 | 16,545.76 |
THB | THAI BAHT | 624.51 | 624.51 | 650.58 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo