Theo tính toán của Tổng cục Thuế, trung bình mỗi vụ việc chuyển giá bị phanh phui, cơ quan Thuế truy thu nộp ngân sách hàng chục tỷ đồng và giảm lỗ ở DN cả trăm tỷ đồng. Tuy nhiên, công tác chống chuyển giá vẫn được xem là "khó nhằn" nhất trong quản lý thuế hiện nay.
Giá vàng SJC 16-11-2015
- Cập nhật : 16/11/2015
Cập nhật lúc 03:24:49 PM 16/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.260 | 33.490 |
Vàng SJC 5c | 33.260 | 33.510 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.260 | 33.520 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.530 | 30.830 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.030 | 30.830 |
Vàng nữ trang 99% | 29.725 | 30.525 |
Vàng nữ trang 75% | 21.875 | 23.275 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.726 | 18.126 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.607 | 13.007 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.510 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.510 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.510 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.510 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.510 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.520 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.510 |
Cập nhật lúc 01:50:39 PM 16/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.270 | 33.500 |
Vàng SJC 5c | 33.270 | 33.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.270 | 33.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.600 | 30.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.100 | 30.900 |
Vàng nữ trang 99% | 29.794 | 30.594 |
Vàng nữ trang 75% | 21.927 | 23.327 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.767 | 18.167 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.637 | 13.037 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.520 |
Cập nhật lúc 09:12:23 AM 16/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.220 | 33.450 |
Vàng SJC 5c | 33.220 | 33.470 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.220 | 33.480 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.520 | 30.820 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.020 | 30.820 |
Vàng nữ trang 99% | 29.715 | 30.515 |
Vàng nữ trang 75% | 21.867 | 23.267 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.720 | 18.120 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.603 | 13.003 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.470 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.470 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.470 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.470 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.470 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.480 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.470 |
Cập nhật lúc 08:42:17 AM 16/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.210 | 33.440 |
Vàng SJC 5c | 33.210 | 33.460 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.210 | 33.470 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.510 | 30.810 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.010 | 30.810 |
Vàng nữ trang 99% | 29.705 | 30.505 |
Vàng nữ trang 75% | 21.860 | 23.260 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.714 | 18.114 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.599 | 12.999 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.460 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.460 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.470 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Cập nhật lúc 08:08:27 AM 16/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.270 | 33.400 |
Vàng SJC 5c | 33.270 | 33.420 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.270 | 33.430 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.410 | 30.710 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.910 | 30.710 |
Vàng nữ trang 99% | 29.606 | 30.406 |
Vàng nữ trang 75% | 21.785 | 23.185 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.656 | 18.056 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.557 | 12.957 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.420 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.420 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.420 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.420 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.420 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.430 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.420 |
Cập nhật lúc 00:02:18 AM 15/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.140 | 33.360 |
Vàng SJC 5c | 33.140 | 33.380 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.140 | 33.390 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.370 | 30.670 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.870 | 30.670 |
Vàng nữ trang 99% | 29.566 | 30.366 |
Vàng nữ trang 75% | 21.755 | 23.155 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.632 | 18.032 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.541 | 12.941 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.380 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.380 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.380 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.380 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.380 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.110 | 33.390 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.380 |