Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC.
Tỷ giá ngoại tệ 21-10-2015
- Cập nhật : 21/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,027.15 | 16,123.89 | 16,271.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,915.45 | 17,069.07 | 17,294.52 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,071.82 | 23,234.46 | 23,447.37 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,342.12 | 3,447.78 |
EUR | EURO | 25,124.36 | 25,199.96 | 25,430.88 |
GBP | BRITISH POUND | 34,018.47 | 34,258.28 | 34,572.20 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.84 | 2,857.84 | 2,895.59 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.58 | 349.67 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.25 | 185.10 | 186.79 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.66 | 19.80 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,780.96 | 75,081.80 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,160.09 | 5,228.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,702.00 | 2,787.41 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 348.16 | 398.89 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,768.90 | 6,132.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,651.36 | 2,718.81 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,817.09 | 15,928.59 | 16,138.98 |
THB | THAI BAHT | 617.74 | 617.74 | 643.67 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/10/2015 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,039.33 | 16,136.15 | 16,287.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,928.02 | 17,081.76 | 17,311.23 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,070.80 | 23,233.43 | 23,451.55 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,345.38 | 3,451.91 |
EUR | EURO | 25,146.91 | 25,222.58 | 25,459.38 |
GBP | BRITISH POUND | 34,062.24 | 34,302.36 | 34,624.40 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.27 | 2,860.29 | 2,898.72 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.40 | 350.60 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.38 | 185.23 | 186.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.70 | 19.84 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,870.46 | 75,190.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,187.69 | 5,257.38 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,704.12 | 2,790.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 349.51 | 400.53 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,774.08 | 6,139.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,652.62 | 2,720.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,833.57 | 15,945.19 | 16,159.39 |
THB | THAI BAHT | 617.94 | 617.94 | 644.03 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/10/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,098.13 | 16,195.30 | 16,347.34 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,917.48 | 17,071.12 | 17,300.45 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,112.23 | 23,275.16 | 23,493.66 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,342.06 | 3,448.48 |
EUR | EURO | 25,123.76 | 25,199.36 | 25,435.93 |
GBP | BRITISH POUND | 34,177.98 | 34,418.91 | 34,742.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.87 | 2,860.90 | 2,899.33 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.15 | 351.38 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.80 | 185.66 | 187.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.74 | 19.89 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,838.48 | 75,157.86 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,229.24 | 5,299.49 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,709.16 | 2,795.43 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 348.76 | 399.67 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.07 | 6,140.53 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,663.31 | 2,731.68 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,871.37 | 15,983.25 | 16,197.97 |
THB | THAI BAHT | 618.25 | 618.25 | 644.35 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,355.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/10/2015 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo