Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 12-11-2015
- Cập nhật : 12/11/2015
Cập nhật lúc 10:44:24 AM 12/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.230 | 33.450 |
Vàng SJC 5c | 33.230 | 33.470 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.230 | 33.480 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.480 | 30.780 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.980 | 30.780 |
Vàng nữ trang 99% | 29.675 | 30.475 |
Vàng nữ trang 75% | 21.837 | 23.237 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.697 | 18.097 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.587 | 12.987 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.470 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.470 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.470 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.470 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.470 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.480 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.470 |
Cập nhật lúc 09:04:56 AM 12/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.220 | 33.440 |
Vàng SJC 5c | 33.220 | 33.460 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.220 | 33.470 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.480 | 30.780 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.980 | 30.780 |
Vàng nữ trang 99% | 29.675 | 30.475 |
Vàng nữ trang 75% | 21.837 | 23.237 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.697 | 18.097 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.587 | 12.987 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.460 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.460 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.460 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.470 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.460 |
Cập nhật lúc 00:02:49 PM 12/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.220 | 33.440 |
Vàng SJC 5c | 33.220 | 33.460 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.220 | 33.470 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.480 | 30.780 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.980 | 30.780 |
Vàng nữ trang 99% | 29.675 | 30.475 |
Vàng nữ trang 75% | 21.837 | 23.237 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.697 | 18.097 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.587 | 12.987 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.460 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.460 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.460 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.470 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.460 |