Lãnh đạo Ban quản lý dự án đường sắt đô thị Nhổn – ga Hà Nội khẳng định công trường quây tôn là để chuẩn bị cho việc triển khai.
Tỷ giá ngoại tệ 13-11-2015
- Cập nhật : 13/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,802.59 | 15,897.98 | 16,047.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,597.30 | 16,748.03 | 16,972.93 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,115.94 | 22,271.84 | 22,480.82 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,190.22 | 3,291.79 |
EUR | EURO | 23,981.09 | 24,053.25 | 24,278.94 |
GBP | BRITISH POUND | 33,692.61 | 33,930.12 | 34,248.48 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,851.70 | 2,871.80 | 2,910.37 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.39 | 346.42 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.95 | 181.77 | 183.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.23 | 19.38 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,754.33 | 75,070.65 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,088.35 | 5,156.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,537.78 | 2,618.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 327.01 | 374.74 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,797.38 | 6,164.23 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,557.98 | 2,623.63 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,580.31 | 15,690.14 | 15,900.83 |
THB | THAI BAHT | 611.96 | 611.96 | 637.79 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/11/2015 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,820.33 | 15,915.82 | 16,057.99 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,646.15 | 16,797.33 | 17,015.30 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,076.26 | 22,231.88 | 22,430.47 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,181.80 | 3,281.64 |
EUR | EURO | 23,921.06 | 23,993.04 | 24,207.36 |
GBP | BRITISH POUND | 33,679.32 | 33,916.74 | 34,219.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,851.55 | 2,871.65 | 2,908.92 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.31 | 346.19 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.63 | 181.44 | 183.06 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.30 | 19.43 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,610.64 | 74,888.97 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,103.52 | 5,169.75 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,557.37 | 2,637.61 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.92 | 381.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,798.31 | 6,162.47 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,550.55 | 2,614.84 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,589.10 | 15,698.99 | 15,902.71 |
THB | THAI BAHT | 611.79 | 611.79 | 637.33 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/11/2015 00:04 và chỉ mang tính chất tham khảo