Các quỹ đầu tư mạo hiểm nước ngoài (Venture funds) dường như ngày càng chú ý đến Việt Nam.

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,098.13 | 16,195.30 | 16,347.34 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,917.48 | 17,071.12 | 17,300.45 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,112.23 | 23,275.16 | 23,493.66 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,342.06 | 3,448.48 |
EUR | EURO | 25,123.76 | 25,199.36 | 25,435.93 |
GBP | BRITISH POUND | 34,177.98 | 34,418.91 | 34,742.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.87 | 2,860.90 | 2,899.33 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.15 | 351.38 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.80 | 185.66 | 187.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.74 | 19.89 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,838.48 | 75,157.86 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,229.24 | 5,299.49 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,709.16 | 2,795.43 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 348.76 | 399.67 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.07 | 6,140.53 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,663.31 | 2,731.68 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,871.37 | 15,983.25 | 16,197.97 |
THB | THAI BAHT | 618.25 | 618.25 | 644.35 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,355.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/10/2015 16:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,040.46 | 16,137.28 | 16,281.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,861.35 | 17,014.48 | 17,235.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,089.07 | 23,251.83 | 23,459.60 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,341.56 | 3,446.42 |
EUR | EURO | 25,118.49 | 25,194.07 | 25,419.19 |
GBP | BRITISH POUND | 34,163.43 | 34,404.26 | 34,711.68 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,842.86 | 2,862.90 | 2,900.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.83 | 350.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.17 | 186.03 | 187.70 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.71 | 19.85 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,911.63 | 75,199.61 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,236.46 | 5,304.43 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,706.55 | 2,791.48 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 348.50 | 399.20 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,782.80 | 6,146.01 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,655.29 | 2,722.22 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,868.32 | 15,980.18 | 16,187.59 |
THB | THAI BAHT | 617.27 | 617.27 | 643.04 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/10/2015 11:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,030.50 | 16,127.26 | 16,278.67 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,872.11 | 17,025.34 | 17,254.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,068.38 | 23,231.00 | 23,449.09 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,337.05 | 3,443.31 |
EUR | EURO | 25,087.13 | 25,162.62 | 25,398.85 |
GBP | BRITISH POUND | 34,121.79 | 34,362.33 | 34,684.93 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.31 | 2,860.33 | 2,898.76 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.62 | 350.83 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.09 | 185.95 | 187.69 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.63 | 19.78 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,870.46 | 75,190.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,197.42 | 5,267.24 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,703.69 | 2,789.78 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 349.20 | 400.18 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,778.39 | 6,144.07 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,650.45 | 2,718.49 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,843.83 | 15,955.52 | 16,169.86 |
THB | THAI BAHT | 616.20 | 616.20 | 642.21 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/10/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,050.37 | 16,147.25 | 16,298.85 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,988.24 | 17,142.52 | 17,372.82 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,133.71 | 23,296.79 | 23,515.50 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,350.02 | 3,456.70 |
EUR | EURO | 25,184.56 | 25,260.34 | 25,497.49 |
GBP | BRITISH POUND | 34,064.45 | 34,304.58 | 34,626.64 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.24 | 2,860.26 | 2,898.68 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.32 | 351.56 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.41 | 186.27 | 188.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.86 | 20.00 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,846.30 | 75,165.95 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,267.82 | 5,338.59 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,712.23 | 2,798.60 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 354.01 | 405.69 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.46 | 6,138.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,674.06 | 2,742.70 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,917.15 | 16,029.36 | 16,244.70 |
THB | THAI BAHT | 619.34 | 619.34 | 645.49 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/10/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo
Các quỹ đầu tư mạo hiểm nước ngoài (Venture funds) dường như ngày càng chú ý đến Việt Nam.
Bức tranh nợ xấu của toàn ngành ngân hàng (NH) đã không còn căng thẳng khi các nhà băng đang dồn toàn lực xử lý. Trong đó điểm sáng đáng kể nhất là Ngân hàng TMCP Ngoại thương (Vietcombank).
Thời gian gần đây, loại hình dịch vụ cho vay theo kiểu “tín chấp” – người vay không phải cầm cố tài sản đang rất nở rộ. Chủ loại hình dịch vụ này “hút” người có nhu cầu bằng cách sử dụng tờ rơi quảng cáo.
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC.
Rõ thấy nhất là hệ thống ngân hàng đã được thanh lọc, tinh gọn, người dân được hưởng lợi từ việc các NHTM không ngừng nâng cao chất lượng phục vụ.
Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC.
Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam bị “cậu Thủy” lừa đảo hơn 7 tỷ đồng từ việc làm giả hài cốt liệt sĩ.
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC.
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế Thế giới
Nông lâm thủy sản
Hàng hóa
Thông tin ngành
Chính khách - Yếu nhân
Quân sự - Chiến sự