Trong mắt giới chuyên gia, VN là đối thủ đáng gờm trong cuộc chạy đua đầu tư vào thị trường mới nổi Myanmar.
Giá vàng SJC 22-06-2016
- Cập nhật : 22/06/2016
Cập nhật lúc 01:26:58 PM 22/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.670 | 33.970 |
Vàng SJC 10L | 33.670 | 33.970 |
Vàng SJC 1L | 33.670 | 33.970 |
Vàng SJC 5c | 33.670 | 33.990 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.670 | 34.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.670 | 33.970 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.370 | 33.970 |
Vàng nữ trang 99% | 32.934 | 33.634 |
Vàng nữ trang 75% | 24.430 | 25.630 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.756 | 19.956 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.117 | 14.317 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.990 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.990 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.990 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.990 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.990 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.640 | 34.000 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.990 |
Cập nhật lúc 09:02:11 AM 22/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.800 | 34.100 |
Vàng SJC 10L | 33.800 | 34.100 |
Vàng SJC 1L | 33.800 | 34.100 |
Vàng SJC 5c | 33.800 | 34.120 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.800 | 34.130 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.800 | 34.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.500 | 34.100 |
Vàng nữ trang 99% | 33.062 | 33.762 |
Vàng nữ trang 75% | 24.528 | 25.728 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.832 | 20.032 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.171 | 14.371 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.120 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.120 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.120 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.120 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.120 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.130 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.120 |
Cập nhật lúc 00:04:01 AM 22/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.060 | 34.360 |
Vàng SJC 10L | 34.060 | 34.360 |
Vàng SJC 1L | 34.060 | 34.360 |
Vàng SJC 5c | 34.060 | 34.380 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.060 | 34.390 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.060 | 34.360 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.760 | 34.360 |
Vàng nữ trang 99% | 33.320 | 34.020 |
Vàng nữ trang 75% | 24.723 | 25.923 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.984 | 20.184 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.280 | 14.480 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.060 | 34.380 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.060 | 34.380 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.050 | 34.380 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.060 | 34.380 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.050 | 34.380 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.030 | 34.390 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.060 | 34.380 |