Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 20-06-2016
- Cập nhật : 20/06/2016
Cập nhật lúc 11:03:19 AM 20/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.150 | 34.450 |
Vàng SJC 10L | 34.150 | 34.450 |
Vàng SJC 1L | 34.150 | 34.450 |
Vàng SJC 5c | 34.150 | 34.470 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.150 | 34.480 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.150 | 34.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.850 | 34.450 |
Vàng nữ trang 99% | 33.409 | 34.109 |
Vàng nữ trang 75% | 24.790 | 25.990 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.036 | 20.236 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.317 | 14.517 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.150 | 34.470 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.150 | 34.470 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.140 | 34.470 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.150 | 34.470 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.140 | 34.470 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.120 | 34.480 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.150 | 34.470 |
Cập nhật lúc 08:03:02 AM 20/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.180 | 34.480 |
Vàng SJC 10L | 34.180 | 34.480 |
Vàng SJC 1L | 34.180 | 34.480 |
Vàng SJC 5c | 34.180 | 34.500 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.180 | 34.510 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.180 | 34.480 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.880 | 34.480 |
Vàng nữ trang 99% | 33.439 | 34.139 |
Vàng nữ trang 75% | 24.813 | 26.013 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.054 | 20.254 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.330 | 14.530 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.180 | 34.500 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.180 | 34.500 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.170 | 34.500 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.180 | 34.500 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.170 | 34.500 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.150 | 34.510 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.180 | 34.500 |
Cập nhật lúc 00:03:20 AM 20/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.370 | 34.670 |
Vàng SJC 10L | 34.370 | 34.670 |
Vàng SJC 1L | 34.370 | 34.670 |
Vàng SJC 5c | 34.370 | 34.690 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.370 | 34.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.370 | 34.670 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.070 | 34.670 |
Vàng nữ trang 99% | 33.627 | 34.327 |
Vàng nữ trang 75% | 24.955 | 26.155 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.165 | 20.365 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.409 | 14.609 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.370 | 34.690 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.370 | 34.690 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.360 | 34.690 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.370 | 34.690 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.360 | 34.690 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.340 | 34.700 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.370 | 34.690 |