Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 20-11-2015
- Cập nhật : 20/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,992.54 | 16,089.07 | 16,232.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,649.09 | 16,800.29 | 17,018.24 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,912.65 | 22,067.12 | 22,264.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,181.47 | 3,281.28 |
EUR | EURO | 23,915.05 | 23,987.01 | 24,201.20 |
GBP | BRITISH POUND | 33,953.00 | 34,192.35 | 34,497.66 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,862.03 | 2,882.21 | 2,919.60 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.39 | 347.31 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.34 | 182.16 | 183.79 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.47 | 19.46 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,990.21 | 75,280.21 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,190.79 | 5,258.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,571.79 | 2,652.47 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 338.24 | 387.44 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.48 | 6,182.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,558.78 | 2,623.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,684.62 | 15,795.19 | 16,000.11 |
THB | THAI BAHT | 615.35 | 615.35 | 641.03 |
USD | US DOLLAR | 22,430.00 | 22,430.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/11/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,952.49 | 16,048.78 | 16,192.09 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,701.85 | 16,853.53 | 17,072.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,830.86 | 21,984.75 | 22,181.06 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,168.67 | 3,268.09 |
EUR | EURO | 23,823.56 | 23,895.25 | 24,108.62 |
GBP | BRITISH POUND | 33,924.11 | 34,163.25 | 34,468.31 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.97 | 2,882.14 | 2,919.53 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.97 | 346.87 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.91 | 181.73 | 183.36 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.41 | 19.40 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,942.11 | 75,230.60 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,145.35 | 5,212.11 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,559.06 | 2,639.35 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 336.02 | 384.90 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.32 | 6,182.65 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,553.04 | 2,617.39 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,654.73 | 15,765.09 | 15,969.62 |
THB | THAI BAHT | 613.46 | 613.46 | 639.07 |
USD | US DOLLAR | 22,430.00 | 22,430.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo