tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 22-10-2015

  • Cập nhật : 22/10/2015
Cập nhật lúc 03:53:37 PM 22/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.75033.970
Vàng SJC 5c33.75033.990
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.75034.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.66031.960
Vàng nữ trang 99,99%31.36032.060
Vàng nữ trang 99%31.04331.743
Vàng nữ trang 75%22.82224.122
Vàng nữ trang 58,3%17.48518.785
Vàng nữ trang 41,7%12.22013.520
  Hà Nội
Vàng SJC33.75033.990
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.75033.990
  Nha Trang
Vàng SJC33.74033.990
  Cà Mau
Vàng SJC33.75033.990
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.74033.990
  Bình Phước
Vàng SJC33.72034.000
  Huế
Vàng SJC33.75033.990
Cập nhật lúc 01:51:42 PM 22/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.74033.960
Vàng SJC 5c33.74033.980
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.74033.990
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.66031.960
Vàng nữ trang 99,99%31.36032.060
Vàng nữ trang 99%31.04331.743
Vàng nữ trang 75%22.82224.122
Vàng nữ trang 58,3%17.48518.785
Vàng nữ trang 41,7%12.22013.520
  Hà Nội
Vàng SJC33.74033.980
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.74033.980
  Nha Trang
Vàng SJC33.73033.980
  Cà Mau
Vàng SJC33.74033.980
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.73033.980
  Bình Phước
Vàng SJC33.71033.990
  Huế
Vàng SJC33.74033.980
Cập nhật lúc 10:41:15 AM 22/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.73033.950
Vàng SJC 5c33.73033.970
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.73033.980
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.63031.930
Vàng nữ trang 99,99%31.33032.030
Vàng nữ trang 99%31.01331.713
Vàng nữ trang 75%22.80024.100
Vàng nữ trang 58,3%17.46718.767
Vàng nữ trang 41,7%12.20813.508
  Hà Nội
Vàng SJC33.73033.970
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.73033.970
  Nha Trang
Vàng SJC33.72033.970
  Cà Mau
Vàng SJC33.73033.970
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.72033.970
  Bình Phước
Vàng SJC33.70033.980
  Huế
Vàng SJC33.73033.970
Cập nhật lúc 10:03:37 AM 22/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.71033.930
Vàng SJC 5c33.71033.950
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.71033.960
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.61031.910
Vàng nữ trang 99,99%31.31032.010
Vàng nữ trang 99%30.99331.693
Vàng nữ trang 75%22.78524.085
Vàng nữ trang 58,3%17.45518.755
Vàng nữ trang 41,7%12.20013.500
  Hà Nội
Vàng SJC33.71033.950
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.71033.950
  Nha Trang
Vàng SJC33.70033.950
  Cà Mau
Vàng SJC33.71033.950
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.70033.950
  Bình Phước
Vàng SJC33.68033.960
  Huế
Vàng SJC33.71033.950
Cập nhật lúc 00:03:42 PM 22/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.76033.980
Vàng SJC 5c33.76034.000
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.76034.010
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.65031.950
Vàng nữ trang 99,99%31.35032.050
Vàng nữ trang 99%31.03331.733
Vàng nữ trang 75%22.81524.115
Vàng nữ trang 58,3%17.47918.779
Vàng nữ trang 41,7%12.21613.516
  Hà Nội
Vàng SJC33.76034.000
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.76034.000
  Nha Trang
Vàng SJC33.75034.000
  Cà Mau
Vàng SJC33.76034.000
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.75034.000
  Bình Phước
Vàng SJC33.73034.010
  Huế
Vàng SJC33.76034.000
Trở về

Bài cùng chuyên mục