9,5 triệu khách hàng cá nhân, 7,2 triệu người sử dụng ngân hàng điện tử; 23 thương hiệu thẻ với 14 triệu thẻ các loại... những con số đã, đang và sẽ khẳng định vị thế số một của Ngân hàng TMCP Ngoại thương (Vietcombank) trên lĩnh vực bán lẻ.
Tỷ giá ngoại tệ 23-10-2015
- Cập nhật : 23/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,059.20 | 16,156.14 | 16,300.51 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,812.71 | 16,965.40 | 17,185.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,691.02 | 22,850.98 | 23,055.18 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,275.02 | 3,377.79 |
EUR | EURO | 24,617.67 | 24,691.75 | 24,912.40 |
GBP | BRITISH POUND | 33,971.82 | 34,211.30 | 34,517.01 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.24 | 2,860.26 | 2,897.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.05 | 351.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.23 | 184.07 | 185.71 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.76 | 19.90 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,701.67 | 74,983.12 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,252.84 | 5,321.03 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,654.17 | 2,737.46 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 347.02 | 397.50 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.31 | 6,135.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,611.87 | 2,677.72 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,883.84 | 15,995.81 | 16,203.44 |
THB | THAI BAHT | 617.07 | 617.07 | 642.83 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/10/2015 14:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,973.09 | 16,069.51 | 16,213.11 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,798.57 | 16,951.13 | 17,171.16 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,667.71 | 22,827.50 | 23,031.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,270.14 | 3,372.76 |
EUR | EURO | 24,584.45 | 24,658.43 | 24,878.78 |
GBP | BRITISH POUND | 33,978.43 | 34,217.96 | 34,523.74 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.27 | 2,860.29 | 2,897.42 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.74 | 351.84 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.21 | 184.05 | 185.69 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.72 | 19.86 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,846.30 | 75,132.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,240.43 | 5,308.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,651.90 | 2,735.12 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 346.02 | 396.36 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,776.39 | 6,139.19 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,608.84 | 2,674.61 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,856.38 | 15,968.16 | 16,175.43 |
THB | THAI BAHT | 617.42 | 617.42 | 643.19 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/10/2015 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,925.99 | 16,022.12 | 16,165.32 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,751.72 | 16,903.85 | 17,123.29 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,625.15 | 22,784.64 | 22,988.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,261.03 | 3,363.37 |
EUR | EURO | 24,517.13 | 24,590.90 | 24,810.68 |
GBP | BRITISH POUND | 33,894.28 | 34,133.21 | 34,438.28 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.78 | 2,855.77 | 2,892.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.58 | 349.59 |
JPY | JAPANESE YEN | 176.20 | 177.98 | 184.74 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.68 | 19.82 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,731.96 | 75,014.47 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,244.60 | 5,312.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,644.48 | 2,727.47 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 344.51 | 394.63 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,765.17 | 6,127.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,601.94 | 2,667.54 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,817.82 | 15,929.33 | 16,136.11 |
THB | THAI BAHT | 614.19 | 614.19 | 639.84 |
USD | US DOLLAR | 22,240.00 | 22,240.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/10/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,941.96 | 16,038.19 | 16,181.52 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,736.23 | 16,888.22 | 17,107.45 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,968.05 | 23,129.96 | 23,336.67 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,337.51 | 3,442.25 |
EUR | EURO | 25,092.18 | 25,167.68 | 25,392.61 |
GBP | BRITISH POUND | 33,995.41 | 34,235.06 | 34,541.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.01 | 2,857.01 | 2,894.10 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.44 | 349.44 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.47 | 185.32 | 186.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.51 | 19.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,740.51 | 75,023.26 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,162.54 | 5,229.56 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,683.75 | 2,767.97 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 342.30 | 392.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,768.68 | 6,131.01 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,645.41 | 2,712.10 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,789.69 | 15,901.00 | 16,107.42 |
THB | THAI BAHT | 613.26 | 613.26 | 638.87 |
USD | US DOLLAR | 22,240.00 | 22,240.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/10/2015 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo