Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 22-10-2015
- Cập nhật : 22/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,941.96 | 16,038.19 | 16,181.52 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,736.23 | 16,888.22 | 17,107.45 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,968.05 | 23,129.96 | 23,336.67 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,337.51 | 3,442.25 |
EUR | EURO | 25,092.18 | 25,167.68 | 25,392.61 |
GBP | BRITISH POUND | 33,995.41 | 34,235.06 | 34,541.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.01 | 2,857.01 | 2,894.10 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.44 | 349.44 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.47 | 185.32 | 186.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.51 | 19.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,740.51 | 75,023.26 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,162.54 | 5,229.56 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,683.75 | 2,767.97 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 342.30 | 392.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,768.68 | 6,131.01 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,645.41 | 2,712.10 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,789.69 | 15,901.00 | 16,107.42 |
THB | THAI BAHT | 613.26 | 613.26 | 638.87 |
USD | US DOLLAR | 22,240.00 | 22,240.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/10/2015 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,924.01 | 16,020.13 | 16,163.29 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,728.36 | 16,880.28 | 17,099.40 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,981.12 | 23,143.12 | 23,349.94 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,338.39 | 3,443.15 |
EUR | EURO | 25,098.01 | 25,173.53 | 25,398.50 |
GBP | BRITISH POUND | 34,002.88 | 34,242.58 | 34,548.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.97 | 2,858.98 | 2,896.09 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.57 | 349.58 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.27 | 185.12 | 186.77 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.51 | 19.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,837.78 | 75,123.54 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,170.84 | 5,237.96 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,684.47 | 2,768.71 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 343.52 | 393.49 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.49 | 6,133.99 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,645.98 | 2,712.69 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,783.33 | 15,894.59 | 16,100.91 |
THB | THAI BAHT | 614.02 | 614.02 | 639.65 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/10/2015 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,935.04 | 16,031.23 | 16,174.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,897.00 | 17,050.45 | 17,271.77 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,995.50 | 23,157.60 | 23,364.55 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,338.90 | 3,443.68 |
EUR | EURO | 25,102.44 | 25,177.97 | 25,402.98 |
GBP | BRITISH POUND | 34,066.81 | 34,306.96 | 34,613.55 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.97 | 2,858.98 | 2,896.09 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.35 | 349.35 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.16 | 185.01 | 186.66 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.56 | 19.70 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,789.50 | 75,073.74 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,182.94 | 5,250.21 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,696.57 | 2,781.19 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 344.97 | 395.15 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.34 | 6,133.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,653.83 | 2,720.73 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,794.66 | 15,906.00 | 16,112.47 |
THB | THAI BAHT | 615.06 | 615.06 | 640.73 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/10/2015 00:04 và chỉ mang tính chất tham khảo