Tổng tài sản của 16 ngân hàng top dưới cộng lại vẫn kém 15.330 tỷ đồng so với tổng tài sản của Agribank.
Giá vàng SJC 20-11-2015
- Cập nhật : 20/11/2015
Cập nhật lúc 01:33:54 PM 20/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.200 | 33.430 |
Vàng SJC 5c | 33.200 | 33.450 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.200 | 33.460 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.370 | 30.670 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.870 | 30.670 |
Vàng nữ trang 99% | 29.566 | 30.366 |
Vàng nữ trang 75% | 21.755 | 23.155 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.632 | 18.032 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.541 | 12.941 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.450 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.450 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.460 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Cập nhật lúc 09:21:05 AM 20/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.200 | 33.430 |
Vàng SJC 5c | 33.200 | 33.450 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.200 | 33.460 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.350 | 30.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.850 | 30.650 |
Vàng nữ trang 99% | 29.547 | 30.347 |
Vàng nữ trang 75% | 21.740 | 23.140 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.621 | 18.021 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.532 | 12.932 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.450 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.450 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.460 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Cập nhật lúc 08:10:37 AM 20/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.190 | 33.420 |
Vàng SJC 5c | 33.190 | 33.440 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.190 | 33.450 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.330 | 30.630 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.830 | 30.630 |
Vàng nữ trang 99% | 29.527 | 30.327 |
Vàng nữ trang 75% | 21.725 | 23.125 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.609 | 18.009 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.524 | 12.924 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.440 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.440 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.440 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.440 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.440 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.450 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.440 |
Cập nhật lúc 00:02:07 PM 20/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.140 | 33.370 |
Vàng SJC 5c | 33.140 | 33.390 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.140 | 33.400 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.250 | 30.550 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.750 | 30.550 |
Vàng nữ trang 99% | 29.448 | 30.248 |
Vàng nữ trang 75% | 21.665 | 23.065 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.562 | 17.962 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.491 | 12.891 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.390 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.390 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.390 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.390 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.390 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.110 | 33.400 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.390 |