Khoảng 90% doanh nghiệp nhập khẩu không bảo hiểm tỉ giá.
Tỷ giá ngoại tệ 17-05-2016
- Cập nhật : 17/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,188.04 | 16,285.75 | 16,431.28 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,038.45 | 17,193.19 | 17,416.37 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,565.22 | 22,724.29 | 22,927.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,343.56 | 3,448.49 |
EUR | EURO | 25,061.58 | 25,136.99 | 25,361.62 |
GBP | BRITISH POUND | 31,880.43 | 32,105.17 | 32,392.08 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.21 | 2,855.20 | 2,892.26 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.02 | 346.09 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.69 | 203.73 | 205.55 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.00 | 20.26 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,872.84 | 76,774.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,523.94 | 5,595.64 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,696.51 | 2,781.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.30 | 382.04 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.42 | 6,167.48 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,668.47 | 2,735.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,098.67 | 16,212.16 | 16,422.60 |
THB | THAI BAHT | 618.33 | 618.33 | 644.14 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/05/2016 10:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,069.65 | 16,166.65 | 16,311.13 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,017.47 | 17,172.02 | 17,394.92 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,555.54 | 22,714.54 | 22,917.53 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,342.35 | 3,447.24 |
EUR | EURO | 25,053.74 | 25,129.13 | 25,353.70 |
GBP | BRITISH POUND | 31,849.04 | 32,073.55 | 32,360.18 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.50 | 2,854.48 | 2,891.53 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.05 | 346.13 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.83 | 203.87 | 205.69 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.95 | 20.20 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,856.27 | 76,756.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,518.57 | 5,590.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,693.56 | 2,778.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.23 | 381.96 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.09 | 6,166.10 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,666.81 | 2,734.04 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,073.90 | 16,187.21 | 16,397.33 |
THB | THAI BAHT | 617.84 | 617.84 | 643.63 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/05/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,085.10 | 16,182.19 | 16,326.81 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,993.77 | 17,148.10 | 17,370.69 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,601.79 | 22,761.12 | 22,964.53 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,340.73 | 3,445.56 |
EUR | EURO | 25,040.46 | 25,115.81 | 25,340.26 |
GBP | BRITISH POUND | 31,655.04 | 31,878.19 | 32,163.07 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.10 | 2,854.08 | 2,891.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.12 | 346.20 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.15 | 204.19 | 206.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.92 | 20.17 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,782.78 | 76,680.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,499.39 | 5,570.78 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,686.74 | 2,771.05 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.32 | 382.07 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.75 | 2,743.21 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,062.17 | 16,175.40 | 16,385.36 |
THB | THAI BAHT | 617.66 | 617.66 | 643.45 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo