Tròn một tuần sau “tối hậu thư” của Ngân hàng Nhà nước (6/5) kiên quyết xử lý ngân hàng lách trần lãi suất USD 0%, có vẻ như các nhà băng đã lui vào cố thủ; trật tự trên thị trường huy động ngoại tệ được thiết lập.
Tỷ giá ngoại tệ 16-05-2016
- Cập nhật : 16/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,085.10 | 16,182.19 | 16,326.81 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,993.77 | 17,148.10 | 17,370.69 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,601.79 | 22,761.12 | 22,964.53 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,340.73 | 3,445.56 |
EUR | EURO | 25,040.46 | 25,115.81 | 25,340.26 |
GBP | BRITISH POUND | 31,655.04 | 31,878.19 | 32,163.07 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.10 | 2,854.08 | 2,891.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.12 | 346.20 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.15 | 204.19 | 206.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.92 | 20.17 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,782.78 | 76,680.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,499.39 | 5,570.78 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,686.74 | 2,771.05 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.32 | 382.07 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.75 | 2,743.21 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,062.17 | 16,175.40 | 16,385.36 |
THB | THAI BAHT | 617.66 | 617.66 | 643.45 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/05/2016 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,056.99 | 16,153.91 | 16,298.27 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,958.08 | 17,112.09 | 17,334.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,604.98 | 22,764.33 | 22,967.76 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,340.24 | 3,445.06 |
EUR | EURO | 25,036.20 | 25,111.53 | 25,335.93 |
GBP | BRITISH POUND | 31,647.19 | 31,870.28 | 32,155.08 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.18 | 2,855.17 | 2,892.23 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.59 | 345.66 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.20 | 204.24 | 206.07 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.95 | 20.19 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,889.41 | 76,791.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,492.32 | 5,563.61 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,680.14 | 2,764.25 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.81 | 379.00 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.80 | 6,167.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,672.95 | 2,740.34 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,034.26 | 16,147.29 | 16,356.88 |
THB | THAI BAHT | 616.72 | 616.72 | 642.47 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/05/2016 09:45 và chỉ mang tính chất tham khảo