Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 14-05-2016
- Cập nhật : 14/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,094.52 | 16,191.67 | 16,336.37 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,084.69 | 17,239.85 | 17,463.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,663.05 | 22,822.81 | 23,026.76 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,349.26 | 3,454.36 |
EUR | EURO | 25,107.06 | 25,182.61 | 25,407.64 |
GBP | BRITISH POUND | 31,759.67 | 31,983.55 | 32,269.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.63 | 2,855.62 | 2,892.68 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.40 | 346.50 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.18 | 204.22 | 206.05 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.03 | 20.28 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,864.88 | 76,765.79 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,508.70 | 5,580.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,688.86 | 2,773.24 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.94 | 382.82 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,936.06 | 6,169.19 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,682.13 | 2,749.75 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,040.10 | 16,153.17 | 16,362.84 |
THB | THAI BAHT | 617.24 | 617.24 | 643.01 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo