Phó thống đốc Ngân hàng Nhà nước Đào Minh Tú khẳng định, tiền bị hư hỏng vẫn đổi được nếu nhận biết được mệnh giá, khi đề cập tới trường hợp hơn 30 triệu đồng của người dân bị co rúm do hong khô bằng máy sấy.
Tỷ giá ngoại tệ 16-08-2016
- Cập nhật : 16/08/2016
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,025.18 | 17,127.95 | 17,281.01 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,062.43 | 17,217.39 | 17,440.88 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,834.47 | 22,995.44 | 23,247.39 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,322.58 | 3,426.85 |
EUR | EURO | 24,909.88 | 24,984.83 | 25,208.10 |
GBP | BRITISH POUND | 28,579.70 | 28,781.17 | 29,038.37 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.24 | 2,857.24 | 2,894.33 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.82 | 345.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 219.23 | 221.44 | 223.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.38 | 21.05 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,555.93 | 5,628.05 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,682.73 | 2,766.92 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.92 | 388.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,621.08 | 2,687.16 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,461.90 | 16,577.95 | 16,726.10 |
THB | THAI BAHT | 631.77 | 631.77 | 658.15 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,928.08 | 17,030.26 | 17,182.46 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,987.19 | 17,141.46 | 17,363.97 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,644.30 | 22,803.93 | 23,053.78 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,300.36 | 3,403.93 |
EUR | EURO | 24,741.65 | 24,816.10 | 25,037.87 |
GBP | BRITISH POUND | 28,407.74 | 28,608.00 | 28,863.66 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.65 | 2,856.65 | 2,893.73 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.54 | 345.60 |
JPY | JAPANESE YEN | 217.40 | 219.60 | 221.56 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.28 | 20.95 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,546.20 | 5,618.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,673.46 | 2,757.36 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.64 | 387.36 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,604.06 | 2,669.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,427.56 | 16,543.36 | 16,691.21 |
THB | THAI BAHT | 631.77 | 631.77 | 658.15 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/08/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,930.29 | 17,032.48 | 17,184.70 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,963.57 | 17,117.63 | 17,339.82 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,600.15 | 22,759.47 | 23,008.84 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,297.58 | 3,401.07 |
EUR | EURO | 24,723.94 | 24,798.34 | 25,019.95 |
GBP | BRITISH POUND | 28,524.59 | 28,725.67 | 28,982.38 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.65 | 2,856.65 | 2,893.73 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.69 | 345.76 |
JPY | JAPANESE YEN | 217.35 | 219.55 | 221.52 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.29 | 20.95 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,733.87 | 76,629.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,519.94 | 5,591.60 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,670.99 | 2,754.81 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.00 | 385.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,603.76 | 2,669.40 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,405.55 | 16,521.20 | 16,668.85 |
THB | THAI BAHT | 631.59 | 631.59 | 657.96 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo