Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 13-08-2016
- Cập nhật : 13/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,950.16 | 17,052.47 | 17,204.86 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,907.40 | 17,060.95 | 17,282.41 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,593.20 | 22,752.47 | 23,001.75 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,288.79 | 3,392.00 |
EUR | EURO | 24,650.90 | 24,725.08 | 24,946.03 |
GBP | BRITISH POUND | 28,575.29 | 28,776.73 | 29,033.89 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.69 | 2,856.69 | 2,893.77 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.04 | 346.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.39 | 217.57 | 219.52 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.24 | 20.90 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,537.19 | 5,609.06 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,667.48 | 2,751.19 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.21 | 385.60 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,600.01 | 2,665.55 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,399.45 | 16,515.06 | 16,662.65 |
THB | THAI BAHT | 628.86 | 628.86 | 655.12 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo