Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố tăng trưởng tín dụng 5 tháng đầu năm 2016 đạt 5,48%, tăng 17,59% so với mức tăng trưởng tín dụng vào cuối tháng 5 năm 2015.
Tỷ giá ngoại tệ 12-08-2016
- Cập nhật : 12/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,003.12 | 17,105.75 | 17,258.61 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,807.75 | 16,960.39 | 17,180.55 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,579.30 | 22,738.47 | 22,987.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,290.12 | 3,393.37 |
EUR | EURO | 24,659.76 | 24,733.96 | 24,954.99 |
GBP | BRITISH POUND | 28,548.84 | 28,750.09 | 29,007.02 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.95 | 2,856.95 | 2,894.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.74 | 345.81 |
JPY | JAPANESE YEN | 217.04 | 219.23 | 221.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.27 | 20.94 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,807.26 | 76,705.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,535.11 | 5,606.96 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,647.39 | 2,730.46 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.95 | 381.62 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.14 | 6,165.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,605.11 | 2,670.79 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,410.44 | 16,526.12 | 16,673.81 |
THB | THAI BAHT | 628.32 | 628.32 | 654.55 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo