USD quay đầu giảm sau số liệu kinh tế trái chiều
Vàng phục hồi nhẹ trong phiên cuối tuần, song độ lạc quan kém dần
Tỷ giá im lìm trong ngày nghỉ Lễ
Giá vàng chốt tuần giảm đầu tiên trong 3 tuần
Tỷ giá ngoại tệ 15-04-2016
- Cập nhật : 15/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,023.99 | 17,126.75 | 17,283.67 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,152.72 | 17,308.50 | 17,537.10 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,796.57 | 22,957.27 | 23,167.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,323.92 | 3,429.00 |
EUR | EURO | 24,918.83 | 24,993.81 | 25,222.81 |
GBP | BRITISH POUND | 31,206.08 | 31,426.06 | 31,713.99 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.60 | 2,857.60 | 2,895.34 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.21 | 347.41 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.50 | 202.53 | 204.38 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.35 | 20.63 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,840.37 | 76,757.52 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,696.99 | 5,772.23 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,669.75 | 2,754.15 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.99 | 375.63 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.91 | 6,170.41 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,707.51 | 2,776.38 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,150.73 | 16,264.58 | 16,479.39 |
THB | THAI BAHT | 622.69 | 622.69 | 648.84 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/04/2016 09:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,974.19 | 17,076.65 | 17,233.11 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,133.66 | 17,289.26 | 17,517.59 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,806.79 | 22,967.56 | 23,177.98 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,324.56 | 3,429.65 |
EUR | EURO | 24,925.58 | 25,000.58 | 25,229.62 |
GBP | BRITISH POUND | 31,195.80 | 31,415.71 | 31,703.53 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.24 | 2,859.25 | 2,897.01 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.16 | 347.36 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.50 | 197.47 | 203.82 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.34 | 20.62 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,873.49 | 76,791.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,692.23 | 5,767.41 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,666.64 | 2,750.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.13 | 375.80 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,938.57 | 6,173.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,707.26 | 2,776.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,142.58 | 16,256.37 | 16,471.06 |
THB | THAI BAHT | 623.15 | 623.15 | 649.31 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/04/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,927.18 | 17,029.36 | 17,185.38 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,080.24 | 17,235.36 | 17,462.98 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,814.25 | 22,975.08 | 23,185.57 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,321.63 | 3,426.63 |
EUR | EURO | 24,909.00 | 24,983.95 | 25,212.84 |
GBP | BRITISH POUND | 31,158.65 | 31,378.30 | 31,665.77 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.47 | 2,859.49 | 2,897.25 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.99 | 347.18 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.55 | 203.59 | 205.46 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 20.59 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,816.57 | 76,732.71 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,703.76 | 5,779.08 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,664.39 | 2,748.62 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.95 | 373.14 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,938.47 | 6,173.07 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,701.72 | 2,770.45 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,156.85 | 16,270.75 | 16,485.62 |
THB | THAI BAHT | 622.23 | 622.23 | 648.35 |
USD | US DOLLAR | 22,285.00 | 22,285.00 | 22,355.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo