Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 04-01-2016
- Cập nhật : 04/01/2016
Cập nhật lúc 01:47:19 PM 04/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.630 | 32.880 |
Vàng SJC 10L | 32.630 | 32.880 |
Vàng SJC 1L | 32.630 | 32.880 |
Vàng SJC 5c | 32.630 | 32.900 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.630 | 32.910 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.000 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.450 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99% | 29.150 | 30.000 |
Vàng nữ trang 75% | 21.477 | 22.877 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.417 | 17.817 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.386 | 12.786 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.900 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.900 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.900 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.910 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.900 |
Cập nhật lúc 10:30:05 AM 04/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.570 | 32.820 |
Vàng SJC 10L | 32.570 | 32.820 |
Vàng SJC 1L | 32.570 | 32.820 |
Vàng SJC 5c | 32.570 | 32.840 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.570 | 32.850 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.920 | 30.220 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.370 | 30.220 |
Vàng nữ trang 99% | 29.071 | 29.921 |
Vàng nữ trang 75% | 21.417 | 22.817 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.370 | 17.770 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.353 | 12.753 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.840 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.840 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.840 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.840 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.840 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.850 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.840 |
Cập nhật lúc 08:09:18 AM 04/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.600 | 32.900 |
Vàng SJC 10L | 32.600 | 32.900 |
Vàng SJC 1L | 32.600 | 32.900 |
Vàng SJC 5c | 32.600 | 32.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.600 | 32.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.950 | 30.250 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.400 | 30.250 |
Vàng nữ trang 99% | 29.100 | 29.950 |
Vàng nữ trang 75% | 21.440 | 22.840 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.388 | 17.788 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.366 | 12.766 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.920 |
Cập nhật lúc 00:02:20 AM 04/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.580 | 32.880 |
Vàng SJC 10L | 32.580 | 32.880 |
Vàng SJC 1L | 32.580 | 32.880 |
Vàng SJC 5c | 32.580 | 32.900 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.580 | 32.910 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.880 | 30.180 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.330 | 30.180 |
Vàng nữ trang 99% | 29.031 | 29.881 |
Vàng nữ trang 75% | 21.387 | 22.787 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.347 | 17.747 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.336 | 12.736 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.900 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.900 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.900 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.900 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.900 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.550 | 32.910 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.900 |