Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 14-04-2016
- Cập nhật : 14/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,868.81 | 16,970.63 | 17,126.12 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,097.83 | 17,253.11 | 17,480.97 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,829.99 | 22,990.93 | 23,201.57 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,327.13 | 3,432.31 |
EUR | EURO | 24,955.43 | 25,030.52 | 25,259.85 |
GBP | BRITISH POUND | 31,208.66 | 31,428.66 | 31,716.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.12 | 2,858.13 | 2,895.88 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.27 | 347.48 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.12 | 203.15 | 205.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.32 | 20.60 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,078.13 | 77,004.65 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,683.66 | 5,758.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,665.33 | 2,749.58 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.63 | 373.96 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,937.71 | 6,172.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,698.36 | 2,767.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,162.65 | 16,276.59 | 16,491.55 |
THB | THAI BAHT | 621.95 | 621.95 | 648.06 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/04/2016 11:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,842.95 | 16,944.62 | 17,096.04 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,105.98 | 17,261.33 | 17,485.38 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,810.71 | 22,971.51 | 23,176.79 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,325.88 | 3,430.25 |
EUR | EURO | 24,943.20 | 25,018.25 | 25,241.81 |
GBP | BRITISH POUND | 31,270.04 | 31,490.47 | 31,771.88 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.82 | 2,857.82 | 2,894.92 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.30 | 347.43 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.89 | 202.92 | 204.73 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 20.58 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,913.95 | 76,816.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,694.07 | 5,767.98 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,668.23 | 2,751.96 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.00 | 374.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,936.38 | 6,169.52 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,703.59 | 2,771.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,150.73 | 16,264.58 | 16,475.70 |
THB | THAI BAHT | 621.45 | 621.45 | 647.40 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/04/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,895.94 | 16,997.93 | 17,149.82 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,152.72 | 17,308.50 | 17,533.17 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,015.42 | 23,177.66 | 23,384.78 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,349.36 | 3,454.46 |
EUR | EURO | 25,122.56 | 25,198.15 | 25,423.33 |
GBP | BRITISH POUND | 31,384.73 | 31,605.97 | 31,888.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.26 | 2,858.27 | 2,895.37 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.67 | 347.81 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.83 | 203.87 | 205.69 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.45 | 20.73 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,840.37 | 76,740.32 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,729.39 | 5,803.76 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,672.87 | 2,756.75 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.32 | 375.96 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.27 | 6,168.37 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,719.23 | 2,787.78 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,334.10 | 16,449.24 | 16,662.75 |
THB | THAI BAHT | 624.47 | 624.47 | 650.54 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo