Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 02-01-2016
- Cập nhật : 02/01/2016
Cập nhật lúc 00:02:45 AM 02/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.550 | 32.900 |
Vàng SJC 10L | 32.550 | 32.900 |
Vàng SJC 1L | 32.550 | 32.900 |
Vàng SJC 5c | 32.550 | 32.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.550 | 32.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.100 | 30.320 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.900 | 30.320 |
Vàng nữ trang 99% | 29.600 | 30.020 |
Vàng nữ trang 75% | 22.542 | 22.892 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.478 | 17.828 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.445 | 12.795 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.550 | 32.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.550 | 32.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.550 | 32.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.520 | 32.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.550 | 32.920 |