Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 12-11-2015
- Cập nhật : 12/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,838.06 | 15,933.66 | 16,075.99 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,652.44 | 16,803.67 | 17,021.72 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,078.45 | 22,234.09 | 22,432.70 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,182.49 | 3,282.35 |
EUR | EURO | 23,975.79 | 24,047.93 | 24,961.76 |
GBP | BRITISH POUND | 33,708.11 | 33,945.73 | 34,248.95 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,851.70 | 2,871.80 | 2,909.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.31 | 346.19 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.67 | 181.48 | 183.11 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.36 | 19.50 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,634.55 | 74,913.63 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,100.01 | 5,166.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,562.12 | 2,642.52 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.60 | 380.98 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,798.46 | 6,162.63 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,551.55 | 2,615.87 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,593.50 | 15,703.42 | 15,907.20 |
THB | THAI BAHT | 612.81 | 612.81 | 638.40 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/11/2015 11:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,808.83 | 15,904.26 | 16,046.33 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,643.75 | 16,794.90 | 17,012.84 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,046.62 | 22,202.03 | 22,400.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,182.26 | 3,282.11 |
EUR | EURO | 23,919.27 | 23,991.24 | 24,205.56 |
GBP | BRITISH POUND | 33,712.98 | 33,950.63 | 34,253.91 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,850.47 | 2,870.56 | 2,907.81 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.17 | 346.03 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.73 | 181.55 | 183.17 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.34 | 19.47 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,817.90 | 75,102.76 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,112.97 | 5,179.32 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,562.56 | 2,642.96 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.87 | 381.29 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,795.26 | 6,159.23 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,551.35 | 2,615.67 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,590.93 | 15,700.84 | 15,904.59 |
THB | THAI BAHT | 612.88 | 612.88 | 638.47 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/11/2015 09:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,629.36 | 15,723.70 | 15,864.16 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,613.64 | 16,764.52 | 16,982.07 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,040.03 | 22,195.40 | 22,393.67 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,173.79 | 3,273.37 |
EUR | EURO | 23,859.27 | 23,931.06 | 24,144.83 |
GBP | BRITISH POUND | 33,524.83 | 33,761.16 | 34,062.75 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,850.06 | 2,870.15 | 2,907.39 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.49 | 345.33 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.20 | 181.01 | 182.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.33 | 19.46 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,554.33 | 74,830.92 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,102.41 | 5,168.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.78 | 2,642.17 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 336.67 | 385.65 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,794.17 | 6,158.08 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,550.65 | 2,614.94 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,541.57 | 15,651.13 | 15,854.24 |
THB | THAI BAHT | 611.86 | 611.86 | 637.40 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/11/2015 00:04 và chỉ mang tính chất tham khảo