Mùa đại hội năm nay, nhiều nhà băng vẫn bị chất vấn gay gắt trước những tâm điểm về lợi nhuận, mức chia cổ tức, xử lý nợ xấu, tăng - thoái vốn và sáp nhập.
Tỷ giá ngoại tệ 12-04-2016
- Cập nhật : 12/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,869.76 | 16,971.59 | 17,123.26 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,061.40 | 17,216.35 | 17,439.84 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,193.24 | 23,356.74 | 23,565.48 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,379.12 | 3,485.16 |
EUR | EURO | 25,343.39 | 25,419.65 | 25,646.83 |
GBP | BRITISH POUND | 31,455.74 | 31,677.48 | 31,960.58 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.75 | 2,855.74 | 2,892.81 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.49 | 347.63 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.10 | 205.15 | 206.98 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.50 | 20.78 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,847.66 | 76,747.95 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,708.02 | 5,782.12 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,698.87 | 2,783.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.75 | 374.03 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.21 | 6,164.16 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,739.58 | 2,808.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,363.16 | 16,478.51 | 16,692.42 |
THB | THAI BAHT | 623.56 | 623.56 | 649.59 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/04/2016 15:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,794.76 | 16,896.14 | 17,047.14 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,004.57 | 17,159.00 | 17,381.74 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,081.49 | 23,244.20 | 23,451.93 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,363.48 | 3,469.03 |
EUR | EURO | 25,230.56 | 25,306.48 | 25,532.64 |
GBP | BRITISH POUND | 31,360.99 | 31,582.06 | 31,864.31 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.90 | 2,855.89 | 2,892.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.99 | 348.15 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.08 | 205.13 | 206.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.44 | 20.72 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,896.74 | 76,798.96 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,711.70 | 5,785.84 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,677.74 | 2,761.77 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 302.77 | 370.39 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.90 | 6,163.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,713.95 | 2,782.37 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,370.47 | 16,485.87 | 16,699.87 |
THB | THAI BAHT | 623.91 | 623.91 | 649.96 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/04/2016 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,744.03 | 16,845.10 | 16,995.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,001.93 | 17,156.34 | 17,379.04 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,086.33 | 23,249.07 | 23,456.84 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.60 | 3,468.13 |
EUR | EURO | 25,223.92 | 25,299.82 | 25,525.93 |
GBP | BRITISH POUND | 31,358.78 | 31,579.84 | 31,862.07 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.04 | 2,856.03 | 2,893.11 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.44 | 348.61 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.14 | 205.19 | 207.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.45 | 20.73 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,896.74 | 76,798.96 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,700.67 | 5,774.67 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,677.34 | 2,761.36 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.26 | 370.98 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.90 | 6,163.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,713.08 | 2,781.48 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,358.29 | 16,473.61 | 16,687.45 |
THB | THAI BAHT | 623.56 | 623.56 | 649.59 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/04/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
p>Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,655.79 | 16,756.33 | 16,906.08 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,886.82 | 17,040.18 | 17,261.37 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,064.58 | 23,227.17 | 23,434.75 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,358.59 | 3,463.99 |
EUR | EURO | 25,190.74 | 25,266.54 | 25,492.34 |
GBP | BRITISH POUND | 31,259.62 | 31,479.98 | 31,761.32 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.05 | 2,855.04 | 2,892.10 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.02 | 348.18 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.23 | 205.28 | 207.12 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.41 | 20.69 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,798.64 | 76,697.01 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,697.74 | 5,771.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,662.41 | 2,745.96 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 302.17 | 369.65 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.21 | 6,164.16 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,701.86 | 2,769.97 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,347.35 | 16,462.59 | 16,676.29 |
THB | THAI BAHT | 623.02 | 623.02 | 649.03 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo