Dòng vốn chảy vào ồ ạt tạo bong bóng tài sản đã gây ra nhiều thiệt thòi cho kinh tế Việt Nam một thập kỷ qua.
Giá vàng SJC 12-04-2016
- Cập nhật : 12/04/2016
Cập nhật lúc 03:16:59 PM 12/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.380 | 33.630 |
Vàng SJC 10L | 33.380 | 33.630 |
Vàng SJC 1L | 33.380 | 33.630 |
Vàng SJC 5c | 33.380 | 33.650 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.380 | 33.660 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.380 | 33.630 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.030 | 33.630 |
Vàng nữ trang 99% | 32.597 | 33.297 |
Vàng nữ trang 75% | 23.975 | 25.375 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.358 | 19.758 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.775 | 14.175 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.650 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.650 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.650 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.650 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.650 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.350 | 33.660 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.650 |
Cập nhật lúc 01:55:13 PM 12/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.330 | 33.580 |
Vàng SJC 10L | 33.330 | 33.580 |
Vàng SJC 1L | 33.330 | 33.580 |
Vàng SJC 5c | 33.330 | 33.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.330 | 33.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.330 | 33.580 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.980 | 33.580 |
Vàng nữ trang 99% | 32.548 | 33.248 |
Vàng nữ trang 75% | 23.938 | 25.338 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.329 | 19.729 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.754 | 14.154 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.330 | 33.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.330 | 33.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.320 | 33.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.330 | 33.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.320 | 33.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.330 | 33.600 |
Cập nhật lúc 09:41:15 AM 12/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.270 | 33.510 |
Vàng SJC 10L | 33.270 | 33.510 |
Vàng SJC 1L | 33.270 | 33.510 |
Vàng SJC 5c | 33.270 | 33.530 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.270 | 33.540 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.260 | 33.510 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.910 | 33.510 |
Vàng nữ trang 99% | 32.478 | 33.178 |
Vàng nữ trang 75% | 23.885 | 25.285 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.288 | 19.688 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.725 | 14.125 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.530 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.530 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.530 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.530 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.530 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.540 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.530 |
Cập nhật lúc 08:26:56 AM 12/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.240 | 33.480 |
Vàng SJC 10L | 33.240 | 33.480 |
Vàng SJC 1L | 33.240 | 33.480 |
Vàng SJC 5c | 33.240 | 33.500 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.240 | 33.510 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.180 | 33.480 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.880 | 33.480 |
Vàng nữ trang 99% | 32.449 | 33.149 |
Vàng nữ trang 75% | 23.863 | 25.263 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.271 | 19.671 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.713 | 14.113 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.500 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.500 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.500 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.500 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.500 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.510 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.500 |
Cập nhật lúc 00:03:03 AM 12/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.200 | 33.430 |
Vàng SJC 10L | 33.200 | 33.430 |
Vàng SJC 1L | 33.200 | 33.430 |
Vàng SJC 5c | 33.200 | 33.450 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.200 | 33.460 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.180 | 33.430 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.830 | 33.430 |
Vàng nữ trang 99% | 32.399 | 33.099 |
Vàng nữ trang 75% | 23.825 | 25.225 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.242 | 19.642 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.692 | 14.092 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.450 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.450 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.460 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |