Nhiều ngân hàng đã lỡ đổ tiền cho những doanh nghiệp vận tải biển vay vốn trong cơn sốt nóng đang “đau đầu” để đòi lại khoản tiền mà có bán cả doanh nghiệp cũng chưa chắc đã đủ.
Tỷ giá ngoại tệ 10-04-2016
- Cập nhật : 10/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,600.65 | 16,700.86 | 16,850.11 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,727.23 | 16,879.14 | 17,098.25 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,047.69 | 23,210.16 | 23,417.59 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,353.15 | 3,458.38 |
EUR | EURO | 25,146.48 | 25,222.15 | 25,447.56 |
GBP | BRITISH POUND | 30,995.19 | 31,213.69 | 31,492.65 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.80 | 2,854.78 | 2,891.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.20 | 346.29 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.75 | 203.79 | 205.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.18 | 20.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,774.15 | 76,671.56 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,618.96 | 5,691.90 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,635.43 | 2,718.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.23 | 363.61 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,163.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,694.85 | 2,762.79 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,253.12 | 16,367.69 | 16,580.15 |
THB | THAI BAHT | 620.72 | 620.72 | 646.64 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo