Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 11-04-2016
- Cập nhật : 11/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,649.18 | 16,749.68 | 16,899.37 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,897.21 | 17,050.67 | 17,272.01 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,142.08 | 23,305.22 | 23,513.50 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,368.95 | 3,474.68 |
EUR | EURO | 25,261.54 | 25,337.55 | 25,563.99 |
GBP | BRITISH POUND | 31,131.82 | 31,351.28 | 31,631.46 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.16 | 2,855.15 | 2,892.21 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.85 | 348.00 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.89 | 205.95 | 207.79 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.42 | 20.69 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,798.64 | 76,697.01 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,691.88 | 5,765.77 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,668.75 | 2,752.50 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 301.99 | 369.43 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.21 | 6,164.16 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,707.21 | 2,775.46 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,351.00 | 16,466.26 | 16,680.01 |
THB | THAI BAHT | 623.20 | 623.20 | 649.22 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/04/2016 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,627.13 | 16,727.49 | 16,876.98 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,881.62 | 17,034.93 | 17,256.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,122.66 | 23,285.66 | 23,493.77 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,363.07 | 3,468.61 |
EUR | EURO | 25,217.29 | 25,293.17 | 25,519.21 |
GBP | BRITISH POUND | 31,107.58 | 31,326.87 | 31,606.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.99 | 2,854.97 | 2,892.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.09 | 347.21 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.33 | 205.38 | 207.21 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.30 | 20.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,774.15 | 76,671.56 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,693.35 | 5,767.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,670.96 | 2,754.78 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 301.10 | 368.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,163.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,700.70 | 2,768.78 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,307.34 | 16,422.30 | 16,635.48 |
THB | THAI BAHT | 622.31 | 622.31 | 648.29 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/04/2016 10:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,627.13 | 16,727.49 | 16,876.98 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,881.62 | 17,034.93 | 17,256.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,122.66 | 23,285.66 | 23,493.77 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,363.07 | 3,468.61 |
EUR | EURO | 25,217.29 | 25,293.17 | 25,519.21 |
GBP | BRITISH POUND | 31,107.58 | 31,326.87 | 31,606.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.99 | 2,854.97 | 2,892.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.09 | 347.21 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.33 | 205.38 | 207.21 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.30 | 20.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,774.15 | 76,671.56 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,693.35 | 5,767.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,670.96 | 2,754.78 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 301.10 | 368.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,163.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,700.70 | 2,768.78 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,307.34 | 16,422.30 | 16,635.48 |
THB | THAI BAHT | 622.31 | 622.31 | 648.29 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/04/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,600.65 | 16,700.86 | 16,850.11 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,727.23 | 16,879.14 | 17,098.25 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,047.69 | 23,210.16 | 23,417.59 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,353.15 | 3,458.38 |
EUR | EURO | 25,146.48 | 25,222.15 | 25,447.56 |
GBP | BRITISH POUND | 30,995.19 | 31,213.69 | 31,492.65 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.80 | 2,854.78 | 2,891.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.20 | 346.29 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.75 | 203.79 | 205.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.18 | 20.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,774.15 | 76,671.56 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,618.96 | 5,691.90 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,635.43 | 2,718.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.23 | 363.61 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,163.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,694.85 | 2,762.79 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,253.12 | 16,367.69 | 16,580.15 |
THB | THAI BAHT | 620.72 | 620.72 | 646.64 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo