Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 13-04-2016
- Cập nhật : 13/04/2016
Cập nhật lúc 03:13:57 PM 13/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.240 | 33.490 |
Vàng SJC 10L | 33.240 | 33.490 |
Vàng SJC 1L | 33.240 | 33.490 |
Vàng SJC 5c | 33.240 | 33.510 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.240 | 33.520 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.240 | 33.490 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.890 | 33.490 |
Vàng nữ trang 99% | 32.458 | 33.158 |
Vàng nữ trang 75% | 23.870 | 25.270 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.277 | 19.677 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.717 | 14.117 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.510 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.510 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.510 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.510 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.510 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.520 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.510 |
Cập nhật lúc 01:22:45 PM 13/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.250 | 33.500 |
Vàng SJC 10L | 33.250 | 33.500 |
Vàng SJC 1L | 33.250 | 33.500 |
Vàng SJC 5c | 33.250 | 33.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.250 | 33.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.250 | 33.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.900 | 33.500 |
Vàng nữ trang 99% | 32.468 | 33.168 |
Vàng nữ trang 75% | 23.878 | 25.278 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.282 | 19.682 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.721 | 14.121 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.520 |
Cập nhật lúc 09:41:31 AM 13/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.290 | 33.540 |
Vàng SJC 10L | 33.290 | 33.540 |
Vàng SJC 1L | 33.290 | 33.540 |
Vàng SJC 5c | 33.290 | 33.560 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.290 | 33.570 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.240 | 33.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.940 | 33.540 |
Vàng nữ trang 99% | 32.508 | 33.208 |
Vàng nữ trang 75% | 23.908 | 25.308 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.306 | 19.706 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.738 | 14.138 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.560 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.560 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.560 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.560 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.560 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.570 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.560 |
Cập nhật lúc 08:12:33 AM 13/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.320 | 33.570 |
Vàng SJC 10L | 33.320 | 33.570 |
Vàng SJC 1L | 33.320 | 33.570 |
Vàng SJC 5c | 33.320 | 33.590 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.320 | 33.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.270 | 33.570 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.970 | 33.570 |
Vàng nữ trang 99% | 32.538 | 33.238 |
Vàng nữ trang 75% | 23.930 | 25.330 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.323 | 19.723 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.750 | 14.150 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.320 | 33.590 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.320 | 33.590 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.310 | 33.590 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.320 | 33.590 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.310 | 33.590 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.600 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.320 | 33.590 |
Cập nhật lúc 00:03:46 AM 13/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.370 | 33.620 |
Vàng SJC 10L | 33.370 | 33.620 |
Vàng SJC 1L | 33.370 | 33.620 |
Vàng SJC 5c | 33.370 | 33.640 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.370 | 33.650 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.370 | 33.620 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.020 | 33.620 |
Vàng nữ trang 99% | 32.587 | 33.287 |
Vàng nữ trang 75% | 23.968 | 25.368 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.352 | 19.752 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.771 | 14.171 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.640 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.640 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.360 | 33.640 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.640 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.360 | 33.640 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.650 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.640 |