tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 13-04-2016

  • Cập nhật : 13/04/2016
Cập nhật lúc 03:13:57 PM 13/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.24033.490
Vàng SJC 10L33.24033.490
Vàng SJC 1L33.24033.490
Vàng SJC 5c33.24033.510
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.24033.520
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.24033.490
Vàng nữ trang 99,99%32.89033.490
Vàng nữ trang 99%32.45833.158
Vàng nữ trang 75%23.87025.270
Vàng nữ trang 58,3%18.27719.677
Vàng nữ trang 41,7%12.71714.117
Hà Nội
Vàng SJC33.24033.510
Đà Nẵng
Vàng SJC33.24033.510
Nha Trang
Vàng SJC33.23033.510
Cà Mau
Vàng SJC33.24033.510
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.23033.510
Bình Phước
Vàng SJC33.21033.520
Huế
Vàng SJC33.24033.510
Cập nhật lúc 01:22:45 PM 13/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.25033.500
Vàng SJC 10L33.25033.500
Vàng SJC 1L33.25033.500
Vàng SJC 5c33.25033.520
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.25033.530
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.25033.500
Vàng nữ trang 99,99%32.90033.500
Vàng nữ trang 99%32.46833.168
Vàng nữ trang 75%23.87825.278
Vàng nữ trang 58,3%18.28219.682
Vàng nữ trang 41,7%12.72114.121
Hà Nội
Vàng SJC33.25033.520
Đà Nẵng
Vàng SJC33.25033.520
Nha Trang
Vàng SJC33.24033.520
Cà Mau
Vàng SJC33.25033.520
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.24033.520
Bình Phước
Vàng SJC33.22033.530
Huế
Vàng SJC33.25033.520
Cập nhật lúc 09:41:31 AM 13/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.29033.540
Vàng SJC 10L33.29033.540
Vàng SJC 1L33.29033.540
Vàng SJC 5c33.29033.560
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.29033.570
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.24033.540
Vàng nữ trang 99,99%32.94033.540
Vàng nữ trang 99%32.50833.208
Vàng nữ trang 75%23.90825.308
Vàng nữ trang 58,3%18.30619.706
Vàng nữ trang 41,7%12.73814.138
Hà Nội
Vàng SJC33.29033.560
Đà Nẵng
Vàng SJC33.29033.560
Nha Trang
Vàng SJC33.28033.560
Cà Mau
Vàng SJC33.29033.560
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.28033.560
Bình Phước
Vàng SJC33.26033.570
Huế
Vàng SJC33.29033.560
Cập nhật lúc 08:12:33 AM 13/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.32033.570
Vàng SJC 10L33.32033.570
Vàng SJC 1L33.32033.570
Vàng SJC 5c33.32033.590
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.32033.600
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.27033.570
Vàng nữ trang 99,99%32.97033.570
Vàng nữ trang 99%32.53833.238
Vàng nữ trang 75%23.93025.330
Vàng nữ trang 58,3%18.32319.723
Vàng nữ trang 41,7%12.75014.150
Hà Nội
Vàng SJC33.32033.590
Đà Nẵng
Vàng SJC33.32033.590
Nha Trang
Vàng SJC33.31033.590
Cà Mau
Vàng SJC33.32033.590
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.31033.590
Bình Phước
Vàng SJC33.29033.600
Huế
Vàng SJC33.32033.590
Cập nhật lúc 00:03:46 AM 13/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.37033.620
Vàng SJC 10L33.37033.620
Vàng SJC 1L33.37033.620
Vàng SJC 5c33.37033.640
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.37033.650
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.37033.620
Vàng nữ trang 99,99%33.02033.620
Vàng nữ trang 99%32.58733.287
Vàng nữ trang 75%23.96825.368
Vàng nữ trang 58,3%18.35219.752
Vàng nữ trang 41,7%12.77114.171
Hà Nội
Vàng SJC33.37033.640
Đà Nẵng
Vàng SJC33.37033.640
Nha Trang
Vàng SJC33.36033.640
Cà Mau
Vàng SJC33.37033.640
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.36033.640
Bình Phước
Vàng SJC33.34033.650
Huế
Vàng SJC33.37033.640
Trở về

Bài cùng chuyên mục