Tỷ giá ngoại tệ 13-07-2016
- Cập nhật : 13/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,771.40 | 16,872.64 | 17,023.42 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,807.75 | 16,960.39 | 17,180.55 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,295.86 | 22,453.03 | 22,699.04 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,265.18 | 3,367.64 |
EUR | EURO | 24,478.25 | 24,551.91 | 24,771.32 |
GBP | BRITISH POUND | 29,296.18 | 29,502.70 | 29,766.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.07 | 2,856.06 | 2,893.14 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.82 | 344.86 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.91 | 213.04 | 214.95 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.45 | 20.08 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,685.02 | 76,578.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,567.10 | 5,639.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.35 | 2,680.92 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.74 | 388.69 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.14 | 6,165.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,576.25 | 2,641.20 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,366.59 | 16,481.96 | 16,629.25 |
THB | THAI BAHT | 621.53 | 621.53 | 647.48 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/07/2016 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,773.61 | 16,874.86 | 17,025.66 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,805.18 | 16,957.80 | 17,177.92 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,277.82 | 22,434.86 | 22,680.67 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,264.64 | 3,367.09 |
EUR | EURO | 24,469.40 | 24,543.03 | 24,762.36 |
GBP | BRITISH POUND | 29,207.99 | 29,413.89 | 29,676.75 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.00 | 2,855.99 | 2,893.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.27 | 345.32 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.33 | 212.45 | 214.35 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.45 | 20.09 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,685.02 | 76,578.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,567.10 | 5,639.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,601.44 | 2,683.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.84 | 388.81 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.14 | 6,165.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,577.46 | 2,642.44 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,360.51 | 16,475.84 | 16,623.08 |
THB | THAI BAHT | 621.00 | 621.00 | 646.93 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/07/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,826.57 | 16,928.14 | 17,079.42 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,830.94 | 16,983.79 | 17,204.25 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,477.91 | 22,636.36 | 22,884.37 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,285.45 | 3,388.55 |
EUR | EURO | 24,622.12 | 24,696.21 | 24,916.91 |
GBP | BRITISH POUND | 28,958.88 | 29,163.02 | 29,423.64 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.07 | 2,856.06 | 2,893.14 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.43 | 344.45 |
JPY | JAPANESE YEN | 212.46 | 214.61 | 216.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.45 | 20.09 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.63 | 76,553.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,567.10 | 5,639.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,604.56 | 2,686.29 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.49 | 388.39 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,587.03 | 2,652.25 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,365.36 | 16,480.73 | 16,628.01 |
THB | THAI BAHT | 622.59 | 622.59 | 648.58 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo