Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 11-07-2016
- Cập nhật : 11/07/2016
Cập nhật lúc 03:52:35 PM 11/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.900 | 37.500 |
Vàng SJC 10L | 36.900 | 37.500 |
Vàng SJC 1L | 36.900 | 37.500 |
Vàng SJC 5c | 36.900 | 37.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.900 | 37.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.300 | 36.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.900 | 36.900 |
Vàng nữ trang 99% | 35.535 | 36.535 |
Vàng nữ trang 75% | 26.428 | 27.828 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.265 | 21.665 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.139 | 15.539 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.870 | 37.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Cập nhật lúc 02:25:48 PM 11/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.900 | 37.500 |
Vàng SJC 10L | 36.900 | 37.500 |
Vàng SJC 1L | 36.900 | 37.500 |
Vàng SJC 5c | 36.900 | 37.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.900 | 37.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.300 | 36.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.900 | 36.900 |
Vàng nữ trang 99% | 35.535 | 36.535 |
Vàng nữ trang 75% | 26.428 | 27.828 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.265 | 21.665 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.139 | 15.539 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.870 | 37.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Cập nhật lúc 01:30:11 PM 11/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 37.000 | 37.600 |
Vàng SJC 10L | 37.000 | 37.600 |
Vàng SJC 1L | 37.000 | 37.600 |
Vàng SJC 5c | 37.000 | 37.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 37.000 | 37.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.400 | 37.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.000 | 37.000 |
Vàng nữ trang 99% | 35.634 | 36.634 |
Vàng nữ trang 75% | 26.503 | 27.903 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.323 | 21.723 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.181 | 15.581 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 37.000 | 37.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 37.000 | 37.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.990 | 37.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 37.000 | 37.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.990 | 37.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.970 | 37.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 37.000 | 37.620 |
Cập nhật lúc 10:32:18 AM 11/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 37.150 | 37.800 |
Vàng SJC 10L | 37.150 | 37.800 |
Vàng SJC 1L | 37.150 | 37.800 |
Vàng SJC 5c | 37.150 | 37.820 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 37.150 | 37.830 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.600 | 37.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.200 | 37.200 |
Vàng nữ trang 99% | 35.832 | 36.832 |
Vàng nữ trang 75% | 26.653 | 28.053 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.440 | 21.840 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.264 | 15.664 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 37.150 | 37.820 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 37.150 | 37.820 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 37.140 | 37.820 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 37.150 | 37.820 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 37.140 | 37.820 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 37.120 | 37.830 |
Huế | ||
Vàng SJC | 37.150 | 37.820 |
Cập nhật lúc 08:06:51 AM 11/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.900 | 37.600 |
Vàng SJC 10L | 36.900 | 37.600 |
Vàng SJC 1L | 36.900 | 37.600 |
Vàng SJC 5c | 36.900 | 37.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.900 | 37.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.600 | 37.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.200 | 37.200 |
Vàng nữ trang 99% | 35.832 | 36.832 |
Vàng nữ trang 75% | 26.653 | 28.053 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.440 | 21.840 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.264 | 15.664 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.870 | 37.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.620 |
Cập nhật lúc 00:03:30 AM 11/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.900 | 37.600 |
Vàng SJC 10L | 36.900 | 37.600 |
Vàng SJC 1L | 36.900 | 37.600 |
Vàng SJC 5c | 36.900 | 37.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.900 | 37.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.600 | 37.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.200 | 37.200 |
Vàng nữ trang 99% | 35.832 | 36.832 |
Vàng nữ trang 75% | 26.653 | 28.053 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.440 | 21.840 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.264 | 15.664 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.870 | 37.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.620 |