Vàng mở rộng đà tăng khi quyết định của Fed kéo USD giảm sâu
USD giảm mạnh nhất 7 năm qua
Trái phiếu Mỹ bị bán mạnh nhất gần 40 năm
Doanh nghiệp Trung Quốc “khốn đốn” vì biến động tỷ giá
Quy định chặt chẽ việc quản lý, sử dụng ODA
Tỷ giá ngoại tệ 11-07-2016
- Cập nhật : 11/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,687.55 | 16,788.28 | 16,938.31 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,832.23 | 16,985.10 | 17,205.57 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,407.02 | 22,564.97 | 22,812.20 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,262.31 | 3,364.69 |
EUR | EURO | 24,458.33 | 24,531.93 | 24,751.16 |
GBP | BRITISH POUND | 28,597.34 | 28,798.93 | 29,056.29 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.18 | 2,856.17 | 2,893.25 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.33 | 344.34 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.99 | 218.17 | 220.12 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.43 | 20.07 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,733.87 | 76,629.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,562.91 | 5,635.12 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,583.96 | 2,665.05 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.63 | 387.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.55 | 6,163.47 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,570.03 | 2,634.82 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,375.10 | 16,490.53 | 16,637.90 |
THB | THAI BAHT | 622.77 | 622.77 | 648.77 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/07/2016 13:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,658.85 | 16,759.41 | 16,909.19 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,823.21 | 16,975.99 | 17,196.34 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,427.55 | 22,585.65 | 22,833.11 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,261.10 | 3,363.44 |
EUR | EURO | 24,445.05 | 24,518.61 | 24,737.72 |
GBP | BRITISH POUND | 28,540.02 | 28,741.21 | 28,998.06 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.41 | 2,856.40 | 2,893.47 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.49 | 344.51 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.27 | 220.47 | 222.44 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.37 | 20.01 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,709.44 | 76,604.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,543.42 | 5,615.38 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,575.09 | 2,655.90 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.23 | 386.85 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.76 | 6,162.65 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,567.22 | 2,631.94 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,371.44 | 16,486.85 | 16,634.19 |
THB | THAI BAHT | 621.71 | 621.71 | 647.66 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/07/2016 11:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,530.87 | 16,630.65 | 16,779.27 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,878.81 | 17,032.10 | 17,253.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,521.58 | 22,680.34 | 22,928.84 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,269.21 | 3,371.80 |
EUR | EURO | 24,515.88 | 24,589.65 | 24,809.40 |
GBP | BRITISH POUND | 28,515.77 | 28,716.79 | 28,973.42 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.22 | 2,856.21 | 2,893.29 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.09 | 343.05 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.74 | 220.95 | 222.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.19 | 19.82 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,481.71 | 5,552.86 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,582.57 | 2,663.61 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.71 | 385.00 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.24 | 6,163.14 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,571.62 | 2,636.45 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,332.64 | 16,447.77 | 16,594.75 |
THB | THAI BAHT | 620.65 | 620.65 | 646.56 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo