NHNN vừa ban hành Thông tư 22/2016/TT-NHNN quy định việc việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài (sau đây gọi tắt là TCTD) mua trái phiếu doanh nghiệp. Thông tư 22 có hiệu lực thi hành từ 15/8/2016 và thay thế cho Thông tư 28/2011/TT-NHNN.
Giá vàng SJC 12-07-2016
- Cập nhật : 12/07/2016
Cập nhật lúc 04:50:02 PM 12/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.700 | 37.300 |
Vàng SJC 10L | 36.700 | 37.300 |
Vàng SJC 1L | 36.700 | 37.300 |
Vàng SJC 5c | 36.700 | 37.320 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.700 | 37.330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.100 | 36.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.700 | 36.700 |
Vàng nữ trang 99% | 35.337 | 36.337 |
Vàng nữ trang 75% | 26.278 | 27.678 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.148 | 21.548 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.055 | 15.455 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.700 | 37.320 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.700 | 37.320 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.690 | 37.320 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.700 | 37.320 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.690 | 37.320 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.670 | 37.330 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.700 | 37.320 |
Cập nhật lúc 01:23:32 PM 12/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 10L | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 1L | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 5c | 36.750 | 37.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.750 | 37.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.200 | 36.800 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.800 | 36.800 |
Vàng nữ trang 99% | 35.436 | 36.436 |
Vàng nữ trang 75% | 26.353 | 27.753 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.207 | 21.607 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.097 | 15.497 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.720 | 37.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Cập nhật lúc 09:33:09 AM 12/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.800 | 37.400 |
Vàng SJC 10L | 36.800 | 37.400 |
Vàng SJC 1L | 36.800 | 37.400 |
Vàng SJC 5c | 36.800 | 37.420 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.800 | 37.430 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.250 | 36.850 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.850 | 36.850 |
Vàng nữ trang 99% | 35.485 | 36.485 |
Vàng nữ trang 75% | 26.390 | 27.790 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.236 | 21.636 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.118 | 15.518 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.800 | 37.420 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.800 | 37.420 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.790 | 37.420 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.800 | 37.420 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.790 | 37.420 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.770 | 37.430 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.800 | 37.420 |
Cập nhật lúc 08:46:11 AM 12/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 10L | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 1L | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 5c | 36.750 | 37.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.750 | 37.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.250 | 36.850 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.850 | 36.850 |
Vàng nữ trang 99% | 35.485 | 36.485 |
Vàng nữ trang 75% | 26.390 | 27.790 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.236 | 21.636 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.118 | 15.518 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.720 | 37.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Cập nhật lúc 08:05:42 AM 12/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 10L | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 1L | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 5c | 36.750 | 37.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.750 | 37.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.150 | 36.750 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.750 | 36.750 |
Vàng nữ trang 99% | 35.386 | 36.386 |
Vàng nữ trang 75% | 26.315 | 27.715 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.177 | 21.577 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.076 | 15.476 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.720 | 37.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Cập nhật lúc 00:03:35 AM 12/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.900 | 37.500 |
Vàng SJC 10L | 36.900 | 37.500 |
Vàng SJC 1L | 36.900 | 37.500 |
Vàng SJC 5c | 36.900 | 37.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.900 | 37.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.300 | 36.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.900 | 36.900 |
Vàng nữ trang 99% | 35.535 | 36.535 |
Vàng nữ trang 75% | 26.428 | 27.828 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.265 | 21.665 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.139 | 15.539 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.870 | 37.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |