Đặc biệt, hố đen tín dụng mới của hệ thống châu Âu, các ngân hàng tại Ý đang trong tình trạng đáng báo động khi tổng giá trị các khoản vay mất khả năng chi trả lên đến 360 triệu euro.
Giá vàng SJC 12-07-2016
- Cập nhật : 12/07/2016
Cập nhật lúc 04:50:02 PM 12/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.700 | 37.300 |
Vàng SJC 10L | 36.700 | 37.300 |
Vàng SJC 1L | 36.700 | 37.300 |
Vàng SJC 5c | 36.700 | 37.320 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.700 | 37.330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.100 | 36.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.700 | 36.700 |
Vàng nữ trang 99% | 35.337 | 36.337 |
Vàng nữ trang 75% | 26.278 | 27.678 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.148 | 21.548 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.055 | 15.455 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.700 | 37.320 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.700 | 37.320 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.690 | 37.320 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.700 | 37.320 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.690 | 37.320 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.670 | 37.330 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.700 | 37.320 |
Cập nhật lúc 01:23:32 PM 12/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 10L | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 1L | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 5c | 36.750 | 37.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.750 | 37.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.200 | 36.800 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.800 | 36.800 |
Vàng nữ trang 99% | 35.436 | 36.436 |
Vàng nữ trang 75% | 26.353 | 27.753 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.207 | 21.607 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.097 | 15.497 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.720 | 37.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Cập nhật lúc 09:33:09 AM 12/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.800 | 37.400 |
Vàng SJC 10L | 36.800 | 37.400 |
Vàng SJC 1L | 36.800 | 37.400 |
Vàng SJC 5c | 36.800 | 37.420 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.800 | 37.430 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.250 | 36.850 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.850 | 36.850 |
Vàng nữ trang 99% | 35.485 | 36.485 |
Vàng nữ trang 75% | 26.390 | 27.790 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.236 | 21.636 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.118 | 15.518 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.800 | 37.420 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.800 | 37.420 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.790 | 37.420 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.800 | 37.420 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.790 | 37.420 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.770 | 37.430 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.800 | 37.420 |
Cập nhật lúc 08:46:11 AM 12/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 10L | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 1L | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 5c | 36.750 | 37.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.750 | 37.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.250 | 36.850 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.850 | 36.850 |
Vàng nữ trang 99% | 35.485 | 36.485 |
Vàng nữ trang 75% | 26.390 | 27.790 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.236 | 21.636 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.118 | 15.518 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.720 | 37.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Cập nhật lúc 08:05:42 AM 12/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 10L | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 1L | 36.750 | 37.350 |
Vàng SJC 5c | 36.750 | 37.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.750 | 37.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.150 | 36.750 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.750 | 36.750 |
Vàng nữ trang 99% | 35.386 | 36.386 |
Vàng nữ trang 75% | 26.315 | 27.715 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.177 | 21.577 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.076 | 15.476 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.720 | 37.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.370 |
Cập nhật lúc 00:03:35 AM 12/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.900 | 37.500 |
Vàng SJC 10L | 36.900 | 37.500 |
Vàng SJC 1L | 36.900 | 37.500 |
Vàng SJC 5c | 36.900 | 37.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.900 | 37.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.300 | 36.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.900 | 36.900 |
Vàng nữ trang 99% | 35.535 | 36.535 |
Vàng nữ trang 75% | 26.428 | 27.828 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.265 | 21.665 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.139 | 15.539 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.870 | 37.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.520 |