Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Giá vàng SJC 24-10-2015
- Cập nhật : 24/10/2015
Cập nhật lúc 08:12:30 AM 24/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.710 | 33.960 |
Vàng SJC 5c | 33.710 | 33.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.710 | 33.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.710 | 32.010 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.410 | 32.110 |
Vàng nữ trang 99% | 31.092 | 31.792 |
Vàng nữ trang 75% | 22.860 | 24.160 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.514 | 18.814 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.241 | 13.541 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.980 |
Cập nhật lúc 00:03:59 PM 24/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.780 | 34.000 |
Vàng SJC 5c | 33.780 | 34.020 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.780 | 34.030 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.750 | 32.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.450 | 32.150 |
Vàng nữ trang 99% | 31.132 | 31.832 |
Vàng nữ trang 75% | 22.890 | 24.190 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.537 | 18.837 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.258 | 13.558 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.020 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.020 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.020 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.020 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.020 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.030 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.020 |