Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 22-08-2016
- Cập nhật : 22/08/2016
Cập nhật lúc 01:37:55 PM 22/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.340 | 36.600 |
Vàng SJC 10L | 36.340 | 36.600 |
Vàng SJC 1L | 36.340 | 36.600 |
Vàng SJC 5c | 36.340 | 36.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.340 | 36.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.820 | 36.220 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.420 | 36.220 |
Vàng nữ trang 99% | 35.061 | 35.861 |
Vàng nữ trang 75% | 25.918 | 27.318 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.868 | 21.268 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.855 | 15.255 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.310 | 36.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.620 |
Cập nhật lúc 09:39:57 AM 22/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.320 | 36.580 |
Vàng SJC 10L | 36.320 | 36.580 |
Vàng SJC 1L | 36.320 | 36.580 |
Vàng SJC 5c | 36.320 | 36.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.320 | 36.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.800 | 36.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.400 | 36.200 |
Vàng nữ trang 99% | 35.042 | 35.842 |
Vàng nữ trang 75% | 25.903 | 27.303 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.857 | 21.257 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.847 | 15.247 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.310 | 36.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.310 | 36.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.290 | 36.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.600 |
Cập nhật lúc 08:40:37 AM 22/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.350 | 36.610 |
Vàng SJC 10L | 36.350 | 36.610 |
Vàng SJC 1L | 36.350 | 36.610 |
Vàng SJC 5c | 36.350 | 36.630 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.350 | 36.640 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.830 | 36.230 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.430 | 36.230 |
Vàng nữ trang 99% | 35.071 | 35.871 |
Vàng nữ trang 75% | 25.925 | 27.325 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.874 | 21.274 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.859 | 15.259 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.630 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.630 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.630 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.630 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.630 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.640 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.630 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 22/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.400 | 36.670 |
Vàng SJC 10L | 36.400 | 36.670 |
Vàng SJC 1L | 36.400 | 36.670 |
Vàng SJC 5c | 36.400 | 36.690 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.400 | 36.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.940 | 36.340 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.540 | 36.340 |
Vàng nữ trang 99% | 35.180 | 35.980 |
Vàng nữ trang 75% | 26.008 | 27.408 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.938 | 21.338 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.905 | 15.305 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.400 | 36.690 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.400 | 36.690 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.690 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.400 | 36.690 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.690 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.700 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.400 | 36.690 |