Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 20-08-2016
- Cập nhật : 20/08/2016
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 20/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.480 | 36.730 |
Vàng SJC 10L | 36.480 | 36.730 |
Vàng SJC 1L | 36.480 | 36.730 |
Vàng SJC 5c | 36.480 | 36.750 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.480 | 36.760 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.050 | 36.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.650 | 36.450 |
Vàng nữ trang 99% | 35.289 | 36.089 |
Vàng nữ trang 75% | 26.090 | 27.490 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.002 | 21.402 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.951 | 15.351 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.750 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.750 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.750 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.760 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.750 |