NHNN Việt Nam vừa thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 21/1/2016 đến 27/1/2016.
Giá vàng SJC 20-01-2016
- Cập nhật : 20/01/2016
Cập nhật lúc 02:17:57 PM 20/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.570 | 32.830 |
Vàng SJC 10L | 32.570 | 32.830 |
Vàng SJC 1L | 32.570 | 32.830 |
Vàng SJC 5c | 32.570 | 32.850 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.570 | 32.860 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.270 | 30.570 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.820 | 30.570 |
Vàng nữ trang 99% | 29.517 | 30.267 |
Vàng nữ trang 75% | 21.780 | 23.080 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.674 | 17.974 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.599 | 12.899 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.850 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.850 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.860 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Cập nhật lúc 09:46:00 AM 20/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 10L | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 1L | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 5c | 32.590 | 32.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.590 | 32.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.240 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.790 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99% | 29.488 | 30.238 |
Vàng nữ trang 75% | 21.757 | 23.057 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.657 | 17.957 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.586 | 12.886 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Cập nhật lúc 09:03:13 AM 20/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.600 | 32.860 |
Vàng SJC 10L | 32.600 | 32.860 |
Vàng SJC 1L | 32.600 | 32.860 |
Vàng SJC 5c | 32.600 | 32.880 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.600 | 32.890 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.240 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.790 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99% | 29.488 | 30.238 |
Vàng nữ trang 75% | 21.757 | 23.057 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.657 | 17.957 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.586 | 12.886 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.880 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.880 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.880 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.880 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.880 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.890 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.880 |
Cập nhật lúc 08:26:17 AM 20/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.610 | 32.870 |
Vàng SJC 10L | 32.610 | 32.870 |
Vàng SJC 1L | 32.610 | 32.870 |
Vàng SJC 5c | 32.610 | 32.890 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.610 | 32.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.240 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.790 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99% | 29.488 | 30.238 |
Vàng nữ trang 75% | 21.757 | 23.057 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.657 | 17.957 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.586 | 12.886 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.890 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.890 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.890 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.890 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.890 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.900 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.890 |
Cập nhật lúc 00:02:24 AM 20/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 10L | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 1L | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 5c | 32.590 | 32.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.590 | 32.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.210 | 30.510 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.760 | 30.510 |
Vàng nữ trang 99% | 29.458 | 30.208 |
Vàng nữ trang 75% | 21.735 | 23.035 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.639 | 17.939 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.574 | 12.874 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |