Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 19-01-2016
- Cập nhật : 19/01/2016
Cập nhật lúc 03:09:09 PM 19/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.580 | 32.840 |
Vàng SJC 10L | 32.580 | 32.840 |
Vàng SJC 1L | 32.580 | 32.840 |
Vàng SJC 5c | 32.580 | 32.860 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.580 | 32.870 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.240 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.790 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99% | 29.488 | 30.238 |
Vàng nữ trang 75% | 21.757 | 23.057 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.657 | 17.957 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.586 | 12.886 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.860 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.860 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.860 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.860 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.860 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.550 | 32.870 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.860 |
Cập nhật lúc 09:41:57 AM 19/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.570 | 32.830 |
Vàng SJC 10L | 32.570 | 32.830 |
Vàng SJC 1L | 32.570 | 32.830 |
Vàng SJC 5c | 32.570 | 32.850 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.570 | 32.860 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.220 | 30.520 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.770 | 30.520 |
Vàng nữ trang 99% | 29.468 | 30.218 |
Vàng nữ trang 75% | 21.742 | 23.042 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.645 | 17.945 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.578 | 12.878 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.850 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.850 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.860 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Cập nhật lúc 08:49:30 AM 19/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.530 | 32.790 |
Vàng SJC 10L | 32.530 | 32.790 |
Vàng SJC 1L | 32.530 | 32.790 |
Vàng SJC 5c | 32.530 | 32.810 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.530 | 32.820 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.170 | 30.470 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.720 | 30.470 |
Vàng nữ trang 99% | 29.418 | 30.168 |
Vàng nữ trang 75% | 21.705 | 23.005 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.616 | 17.916 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.557 | 12.857 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.530 | 32.810 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.530 | 32.810 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.520 | 32.810 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.530 | 32.810 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.520 | 32.810 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.500 | 32.820 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.530 | 32.810 |
Cập nhật lúc 00:03:18 AM 19/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.570 | 32.830 |
Vàng SJC 10L | 32.570 | 32.830 |
Vàng SJC 1L | 32.570 | 32.830 |
Vàng SJC 5c | 32.570 | 32.850 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.570 | 32.860 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.230 | 30.530 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.780 | 30.530 |
Vàng nữ trang 99% | 29.478 | 30.228 |
Vàng nữ trang 75% | 21.750 | 23.050 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.651 | 17.951 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.582 | 12.882 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.850 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.850 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.860 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |