Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 21-01-2016
- Cập nhật : 21/01/2016
Cập nhật lúc 03:11:43 PM 21/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.620 | 32.880 |
Vàng SJC 10L | 32.620 | 32.880 |
Vàng SJC 1L | 32.620 | 32.880 |
Vàng SJC 5c | 32.620 | 32.900 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.620 | 32.910 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.360 | 30.660 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.910 | 30.660 |
Vàng nữ trang 99% | 29.606 | 30.356 |
Vàng nữ trang 75% | 21.847 | 23.147 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.727 | 18.027 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.636 | 12.936 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.900 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.900 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.910 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Cập nhật lúc 01:36:09 PM 21/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.620 | 32.880 |
Vàng SJC 10L | 32.620 | 32.880 |
Vàng SJC 1L | 32.620 | 32.880 |
Vàng SJC 5c | 32.620 | 32.900 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.620 | 32.910 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.390 | 30.690 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.940 | 30.690 |
Vàng nữ trang 99% | 29.636 | 30.386 |
Vàng nữ trang 75% | 21.870 | 23.170 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.744 | 18.044 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.649 | 12.949 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.900 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.900 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.910 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Cập nhật lúc 09:38:11 AM 21/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 10L | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 1L | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 5c | 32.590 | 32.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.590 | 32.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.330 | 30.630 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.880 | 30.630 |
Vàng nữ trang 99% | 29.577 | 30.327 |
Vàng nữ trang 75% | 21.825 | 23.125 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.709 | 18.009 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.624 | 12.924 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Cập nhật lúc 08:15:35 AM 21/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 10L | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 1L | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 5c | 32.590 | 32.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.590 | 32.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.310 | 30.610 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.860 | 30.610 |
Vàng nữ trang 99% | 29.557 | 30.307 |
Vàng nữ trang 75% | 21.810 | 23.110 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.697 | 17.997 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.616 | 12.916 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Cập nhật lúc 00:02:23 AM 21/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.580 | 32.840 |
Vàng SJC 10L | 32.580 | 32.840 |
Vàng SJC 1L | 32.580 | 32.840 |
Vàng SJC 5c | 32.580 | 32.860 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.580 | 32.870 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.280 | 30.580 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.830 | 30.580 |
Vàng nữ trang 99% | 29.527 | 30.277 |
Vàng nữ trang 75% | 21.787 | 23.087 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.680 | 17.980 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.603 | 12.903 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.860 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.860 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.860 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.860 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.860 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.550 | 32.870 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.860 |