Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 18-06-2016
- Cập nhật : 18/06/2016
Cập nhật lúc 08:40:13 AM 18/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.350 | 34.650 |
Vàng SJC 10L | 34.350 | 34.650 |
Vàng SJC 1L | 34.350 | 34.650 |
Vàng SJC 5c | 34.350 | 34.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.350 | 34.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.350 | 34.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.050 | 34.650 |
Vàng nữ trang 99% | 33.607 | 34.307 |
Vàng nữ trang 75% | 24.940 | 26.140 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.153 | 20.353 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.400 | 14.600 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.350 | 34.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.350 | 34.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.340 | 34.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.350 | 34.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.340 | 34.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.320 | 34.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.350 | 34.670 |
Cập nhật lúc 00:03:35 AM 18/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.080 | 34.380 |
Vàng SJC 10L | 34.080 | 34.380 |
Vàng SJC 1L | 34.080 | 34.380 |
Vàng SJC 5c | 34.080 | 34.400 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.080 | 34.410 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.080 | 34.380 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.780 | 34.380 |
Vàng nữ trang 99% | 33.340 | 34.040 |
Vàng nữ trang 75% | 24.738 | 25.938 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.996 | 20.196 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.288 | 14.488 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.080 | 34.400 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.080 | 34.400 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.070 | 34.400 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.080 | 34.400 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.070 | 34.400 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.050 | 34.410 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.080 | 34.400 |