Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 19-04-2016
- Cập nhật : 19/04/2016
Cập nhật lúc 02:00:34 PM 19/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.130 | 33.380 |
Vàng SJC 10L | 33.130 | 33.380 |
Vàng SJC 1L | 33.130 | 33.380 |
Vàng SJC 5c | 33.130 | 33.400 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.130 | 33.410 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.150 | 33.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.850 | 33.450 |
Vàng nữ trang 99% | 32.419 | 33.119 |
Vàng nữ trang 75% | 23.840 | 25.240 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.253 | 19.653 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.700 | 14.100 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.400 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.400 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.120 | 33.400 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.400 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.120 | 33.400 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.410 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.400 |
Cập nhật lúc 08:06:03 AM 19/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.080 | 33.330 |
Vàng SJC 10L | 33.080 | 33.330 |
Vàng SJC 1L | 33.080 | 33.330 |
Vàng SJC 5c | 33.080 | 33.350 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.080 | 33.360 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.080 | 33.330 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.730 | 33.330 |
Vàng nữ trang 99% | 32.300 | 33.000 |
Vàng nữ trang 75% | 23.750 | 25.150 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.183 | 19.583 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.650 | 14.050 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.350 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.350 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.360 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Cập nhật lúc 00:03:21 AM 19/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.100 | 33.400 |
Vàng SJC 10L | 33.100 | 33.400 |
Vàng SJC 1L | 33.100 | 33.400 |
Vàng SJC 5c | 33.100 | 33.420 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.100 | 33.430 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.100 | 33.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.800 | 33.400 |
Vàng nữ trang 99% | 32.369 | 33.069 |
Vàng nữ trang 75% | 23.803 | 25.203 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.224 | 19.624 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.679 | 14.079 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.420 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.420 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.420 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.420 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.420 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.430 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.420 |