tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 15-10-2015

  • Cập nhật : 15/10/2015
Cập nhật lúc 04:02:20 PM 15/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.94034.170
Vàng SJC 5c33.94034.190
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.94034.200
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.79032.090
Vàng nữ trang 99,99%31.39032.090
Vàng nữ trang 99%31.07231.772
Vàng nữ trang 75%22.92024.220
Vàng nữ trang 58,3%17.56018.860
Vàng nữ trang 41,7%12.23313.533
  Hà Nội
Vàng SJC33.94034.190
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.94034.190
  Nha Trang
Vàng SJC33.93034.190
  Cà Mau
Vàng SJC33.94034.190
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.93034.190
  Bình Phước
Vàng SJC33.91034.200
  Huế
Vàng SJC33.94034.190
Cập nhật lúc 02:42:49 PM 15/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.94034.170
Vàng SJC 5c33.94034.190
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.94034.200
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.82032.120
Vàng nữ trang 99,99%31.42032.120
Vàng nữ trang 99%31.10231.802
Vàng nữ trang 75%22.94224.242
Vàng nữ trang 58,3%17.57818.878
Vàng nữ trang 41,7%12.24513.545
  Hà Nội
Vàng SJC33.94034.190
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.94034.190
  Nha Trang
Vàng SJC33.93034.190
  Cà Mau
Vàng SJC33.94034.190
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.93034.190
  Bình Phước
Vàng SJC33.91034.200
  Huế
Vàng SJC33.94034.190
 
Cập nhật lúc 02:00:43 PM 15/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.94034.170
Vàng SJC 5c33.94034.190
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.94034.200
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.80032.100
Vàng nữ trang 99,99%31.40032.100
Vàng nữ trang 99%31.08231.782
Vàng nữ trang 75%22.92724.227
Vàng nữ trang 58,3%17.56618.866
Vàng nữ trang 41,7%12.23713.537
  Hà Nội
Vàng SJC33.94034.190
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.94034.190
  Nha Trang
Vàng SJC33.93034.190
  Cà Mau
Vàng SJC33.94034.190
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.93034.190
  Bình Phước
Vàng SJC33.91034.200
  Huế
Vàng SJC33.94034.190
Cập nhật lúc 09:33:59 AM 15/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.89034.120
Vàng SJC 5c33.89034.140
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.89034.150
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.78032.080
Vàng nữ trang 99,99%31.38032.080
Vàng nữ trang 99%31.06231.762
Vàng nữ trang 75%22.91224.212
Vàng nữ trang 58,3%17.55518.855
Vàng nữ trang 41,7%12.22913.529
  Hà Nội
Vàng SJC33.89034.140
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.89034.140
  Nha Trang
Vàng SJC33.88034.140
  Cà Mau
Vàng SJC33.89034.140
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.88034.140
  Bình Phước
Vàng SJC33.86034.150
  Huế
Vàng SJC33.89034.140
Cập nhật lúc 08:57:16 AM 15/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.93034.160
Vàng SJC 5c33.93034.180
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.93034.190
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.84032.140
Vàng nữ trang 99,99%31.44032.140
Vàng nữ trang 99%31.12231.822
Vàng nữ trang 75%22.95724.257
Vàng nữ trang 58,3%17.58918.889
Vàng nữ trang 41,7%12.25413.554
  Hà Nội
Vàng SJC33.93034.180
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.93034.180
  Nha Trang
Vàng SJC33.92034.180
  Cà Mau
Vàng SJC33.93034.180
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.92034.180
  Bình Phước
Vàng SJC33.90034.190
  Huế
Vàng SJC33.93034.180
Cập nhật lúc 08:10:27 AM 15/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.94034.170
Vàng SJC 5c33.94034.190
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.94034.200
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.85032.150
Vàng nữ trang 99,99%31.45032.150
Vàng nữ trang 99%31.13231.832
Vàng nữ trang 75%22.96524.265
Vàng nữ trang 58,3%17.59518.895
Vàng nữ trang 41,7%12.25813.558
  Hà Nội
Vàng SJC33.94034.190
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.94034.190
  Nha Trang
Vàng SJC33.93034.190
  Cà Mau
Vàng SJC33.94034.190
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.93034.190
  Bình Phước
Vàng SJC33.91034.200
  Huế
Vàng SJC33.94034.190
Cập nhật lúc 00:01:57 PM 15/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.84034.060
Vàng SJC 5c33.84034.080
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.84034.090
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.58031.880
Vàng nữ trang 99,99%31.18031.880
Vàng nữ trang 99%30.86431.564
Vàng nữ trang 75%22.76224.062
Vàng nữ trang 58,3%17.43818.738
Vàng nữ trang 41,7%12.14513.445
  Hà Nội
Vàng SJC33.84034.080
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.84034.080
  Nha Trang
Vàng SJC33.83034.080
  Cà Mau
Vàng SJC33.84034.080
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.83034.080
  Bình Phước
Vàng SJC33.81034.090
  Huế
Vàng SJC33.84034.080
Trở về

Bài cùng chuyên mục