Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 05-05-2016
- Cập nhật : 05/05/2016
Cập nhật lúc 03:22:17 PM 05/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.760 | 33.960 |
Vàng SJC 10L | 33.760 | 33.960 |
Vàng SJC 1L | 33.760 | 33.960 |
Vàng SJC 5c | 33.760 | 33.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.760 | 33.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.720 | 34.020 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.420 | 34.020 |
Vàng nữ trang 99% | 32.983 | 33.683 |
Vàng nữ trang 75% | 24.468 | 25.668 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.786 | 19.986 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.138 | 14.338 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.760 | 33.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.760 | 33.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.750 | 33.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.760 | 33.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.750 | 33.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.760 | 33.980 |
Cập nhật lúc 09:10:54 AM 05/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.780 | 33.980 |
Vàng SJC 10L | 33.780 | 33.980 |
Vàng SJC 1L | 33.780 | 33.980 |
Vàng SJC 5c | 33.780 | 34.000 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.780 | 34.010 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.780 | 34.080 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.480 | 34.080 |
Vàng nữ trang 99% | 33.043 | 33.743 |
Vàng nữ trang 75% | 24.513 | 25.713 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.821 | 20.021 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.163 | 14.363 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.000 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.010 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.000 |
Cập nhật lúc 08:34:15 AM 05/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.760 | 33.960 |
Vàng SJC 10L | 33.760 | 33.960 |
Vàng SJC 1L | 33.760 | 33.960 |
Vàng SJC 5c | 33.760 | 33.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.760 | 33.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.760 | 34.060 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.460 | 34.060 |
Vàng nữ trang 99% | 33.023 | 33.723 |
Vàng nữ trang 75% | 24.498 | 25.698 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.809 | 20.009 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.154 | 14.354 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.760 | 33.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.760 | 33.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.750 | 33.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.760 | 33.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.750 | 33.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.760 | 33.980 |
Cập nhật lúc 00:22:32 AM 05/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.780 | 33.980 |
Vàng SJC 10L | 33.780 | 33.980 |
Vàng SJC 1L | 33.780 | 33.980 |
Vàng SJC 5c | 33.780 | 34.000 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.780 | 34.010 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.740 | 34.040 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.440 | 34.040 |
Vàng nữ trang 99% | 33.003 | 33.703 |
Vàng nữ trang 75% | 24.483 | 25.683 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.797 | 19.997 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.146 | 14.346 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.000 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.010 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.000 |