Tuần qua chứng kiến lãi suất trung bình kỳ hạn qua đêm đạt mức lớn nhất, lớn hơn cả lãi suất kỳ hạn hai tuần, cho thấy nhu cầu về thanh khoản của các ngân hàng vay ngắn hạn lẫn nhau là rất lớn. NHNN đã bơm ròng hơn 50.000 tỷ đồng trên OMO và tín phiếu trong 2 tuần qua.
Tỷ giá ngoại tệ 04-02-2016
- Cập nhật : 04/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,819.81 | 15,915.30 | 16,057.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,966.67 | 16,111.68 | 16,320.83 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,932.81 | 22,087.42 | 22,284.82 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,262.35 | 3,364.73 |
EUR | EURO | 24,533.65 | 24,607.47 | 24,827.38 |
GBP | BRITISH POUND | 32,136.64 | 32,363.18 | 32,652.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,822.83 | 2,842.73 | 2,879.63 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 322.02 | 335.47 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.07 | 187.95 | 189.63 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.50 | 19.71 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,071.70 | 75,364.83 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,322.55 | 5,391.64 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,572.24 | 2,652.96 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 263.70 | 322.59 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,768.90 | 6,131.24 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,608.88 | 2,674.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,539.91 | 15,649.46 | 15,852.61 |
THB | THAI BAHT | 613.05 | 613.05 | 638.65 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/02/2016 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,799.96 | 15,895.33 | 16,030.19 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,943.48 | 16,088.27 | 16,289.81 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,959.04 | 22,113.84 | 22,301.46 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,266.87 | 3,367.88 |
EUR | EURO | 24,566.83 | 24,640.75 | 24,849.82 |
GBP | BRITISH POUND | 32,160.88 | 32,387.59 | 32,662.38 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,823.30 | 2,843.20 | 2,878.82 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 322.24 | 335.55 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.42 | 188.30 | 189.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.48 | 19.69 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,023.08 | 75,280.91 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,317.44 | 5,384.04 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,567.97 | 2,647.37 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 263.67 | 322.41 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,768.90 | 6,128.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,610.52 | 2,675.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,539.91 | 15,649.46 | 15,845.50 |
THB | THAI BAHT | 612.71 | 612.71 | 638.01 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/02/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,574.05 | 15,668.06 | 15,808.08 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,662.62 | 15,804.86 | 16,010.02 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,659.63 | 21,812.32 | 22,007.25 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,211.21 | 3,311.98 |
EUR | EURO | 24,145.25 | 24,217.90 | 24,434.33 |
GBP | BRITISH POUND | 31,797.82 | 32,021.97 | 32,308.14 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,823.67 | 2,843.58 | 2,880.50 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.94 | 334.34 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.52 | 185.37 | 187.03 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.30 | 19.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,652.76 | 74,932.73 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,250.55 | 5,318.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,527.68 | 2,607.00 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 258.57 | 316.31 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.58 | 6,131.96 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,574.80 | 2,639.72 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,387.92 | 15,496.39 | 15,697.54 |
THB | THAI BAHT | 610.45 | 610.45 | 635.94 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo