Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 04-02-2016
- Cập nhật : 04/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,819.81 | 15,915.30 | 16,057.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,966.67 | 16,111.68 | 16,320.83 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,932.81 | 22,087.42 | 22,284.82 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,262.35 | 3,364.73 |
EUR | EURO | 24,533.65 | 24,607.47 | 24,827.38 |
GBP | BRITISH POUND | 32,136.64 | 32,363.18 | 32,652.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,822.83 | 2,842.73 | 2,879.63 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 322.02 | 335.47 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.07 | 187.95 | 189.63 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.50 | 19.71 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,071.70 | 75,364.83 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,322.55 | 5,391.64 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,572.24 | 2,652.96 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 263.70 | 322.59 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,768.90 | 6,131.24 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,608.88 | 2,674.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,539.91 | 15,649.46 | 15,852.61 |
THB | THAI BAHT | 613.05 | 613.05 | 638.65 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/02/2016 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,799.96 | 15,895.33 | 16,030.19 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,943.48 | 16,088.27 | 16,289.81 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,959.04 | 22,113.84 | 22,301.46 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,266.87 | 3,367.88 |
EUR | EURO | 24,566.83 | 24,640.75 | 24,849.82 |
GBP | BRITISH POUND | 32,160.88 | 32,387.59 | 32,662.38 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,823.30 | 2,843.20 | 2,878.82 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 322.24 | 335.55 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.42 | 188.30 | 189.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.48 | 19.69 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,023.08 | 75,280.91 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,317.44 | 5,384.04 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,567.97 | 2,647.37 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 263.67 | 322.41 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,768.90 | 6,128.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,610.52 | 2,675.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,539.91 | 15,649.46 | 15,845.50 |
THB | THAI BAHT | 612.71 | 612.71 | 638.01 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/02/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,574.05 | 15,668.06 | 15,808.08 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,662.62 | 15,804.86 | 16,010.02 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,659.63 | 21,812.32 | 22,007.25 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,211.21 | 3,311.98 |
EUR | EURO | 24,145.25 | 24,217.90 | 24,434.33 |
GBP | BRITISH POUND | 31,797.82 | 32,021.97 | 32,308.14 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,823.67 | 2,843.58 | 2,880.50 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.94 | 334.34 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.52 | 185.37 | 187.03 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.30 | 19.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,652.76 | 74,932.73 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,250.55 | 5,318.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,527.68 | 2,607.00 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 258.57 | 316.31 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.58 | 6,131.96 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,574.80 | 2,639.72 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,387.92 | 15,496.39 | 15,697.54 |
THB | THAI BAHT | 610.45 | 610.45 | 635.94 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo