Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 04-02-2016
- Cập nhật : 04/02/2016
Cập nhật lúc 02:03:33 PM 04/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.940 | 33.220 |
Vàng SJC 10L | 32.940 | 33.220 |
Vàng SJC 1L | 32.940 | 33.220 |
Vàng SJC 5c | 32.940 | 33.240 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.940 | 33.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.250 | 31.550 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.850 | 31.550 |
Vàng nữ trang 99% | 30.538 | 31.238 |
Vàng nữ trang 75% | 22.615 | 23.815 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.345 | 18.545 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.108 | 13.308 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.240 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.240 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.240 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.240 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.240 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.910 | 33.250 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.240 |
Cập nhật lúc 08:24:04 AM 04/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.930 | 33.210 |
Vàng SJC 10L | 32.930 | 33.210 |
Vàng SJC 1L | 32.930 | 33.210 |
Vàng SJC 5c | 32.930 | 33.230 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.930 | 33.240 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.140 | 31.440 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.690 | 31.440 |
Vàng nữ trang 99% | 30.379 | 31.129 |
Vàng nữ trang 75% | 22.432 | 23.732 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.181 | 18.481 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.962 | 13.262 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.230 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.230 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.230 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.230 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.230 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.900 | 33.240 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.230 |
Cập nhật lúc 00:02:28 AM 04/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.800 | 33.070 |
Vàng SJC 10L | 32.800 | 33.070 |
Vàng SJC 1L | 32.800 | 33.070 |
Vàng SJC 5c | 32.800 | 33.090 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.800 | 33.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.950 | 31.250 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.500 | 31.250 |
Vàng nữ trang 99% | 30.191 | 30.941 |
Vàng nữ trang 75% | 22.290 | 23.590 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.071 | 18.371 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.883 | 13.183 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.090 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.090 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.090 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.090 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.090 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.100 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.090 |