Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 09-04-2016
- Cập nhật : 09/04/2016
Cập nhật lúc 08:36:28 AM 09/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.050 | 33.280 |
Vàng SJC 10L | 33.050 | 33.280 |
Vàng SJC 1L | 33.050 | 33.280 |
Vàng SJC 5c | 33.050 | 33.300 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.050 | 33.310 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.010 | 33.310 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.710 | 33.310 |
Vàng nữ trang 99% | 32.280 | 32.980 |
Vàng nữ trang 75% | 23.735 | 25.135 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.172 | 19.572 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.642 | 14.042 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.300 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.300 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.300 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.300 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.300 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.310 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.300 |
Cập nhật lúc 00:03:00 AM 09/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.050 | 33.250 |
Vàng SJC 10L | 33.050 | 33.250 |
Vàng SJC 1L | 33.050 | 33.250 |
Vàng SJC 5c | 33.050 | 33.270 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.050 | 33.280 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.980 | 33.280 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.680 | 33.280 |
Vàng nữ trang 99% | 32.250 | 32.950 |
Vàng nữ trang 75% | 23.712 | 25.112 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.154 | 19.554 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.629 | 14.029 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.270 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.270 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.270 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.270 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.270 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.280 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.270 |