Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 07-04-2016
- Cập nhật : 07/04/2016
Cập nhật lúc 01:55:40 PM 07/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.020 | 33.270 |
Vàng SJC 10L | 33.020 | 33.270 |
Vàng SJC 1L | 33.020 | 33.270 |
Vàng SJC 5c | 33.020 | 33.290 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.020 | 33.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.910 | 33.210 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.510 | 33.210 |
Vàng nữ trang 99% | 32.181 | 32.881 |
Vàng nữ trang 75% | 23.660 | 25.060 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.113 | 19.513 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.600 | 14.000 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.290 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.290 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.010 | 33.290 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.290 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.010 | 33.290 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.300 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.290 |
Cập nhật lúc 08:13:38 AM 07/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.980 | 33.230 |
Vàng SJC 10L | 32.980 | 33.230 |
Vàng SJC 1L | 32.980 | 33.230 |
Vàng SJC 5c | 32.980 | 33.250 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.980 | 33.260 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.850 | 33.150 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.450 | 33.150 |
Vàng nữ trang 99% | 32.122 | 32.822 |
Vàng nữ trang 75% | 23.615 | 25.015 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.078 | 19.478 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.575 | 13.975 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.980 | 33.250 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.980 | 33.250 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.970 | 33.250 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.980 | 33.250 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.970 | 33.250 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.950 | 33.260 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.980 | 33.250 |
Cập nhật lúc 00:03:31 AM 07/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.980 | 33.230 |
Vàng SJC 10L | 32.980 | 33.230 |
Vàng SJC 1L | 32.980 | 33.230 |
Vàng SJC 5c | 32.980 | 33.250 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.980 | 33.260 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.880 | 33.180 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.480 | 33.180 |
Vàng nữ trang 99% | 32.151 | 32.851 |
Vàng nữ trang 75% | 23.637 | 25.037 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.096 | 19.496 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.587 | 13.987 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.980 | 33.250 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.980 | 33.250 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.970 | 33.250 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.980 | 33.250 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.970 | 33.250 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.950 | 33.260 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.980 | 33.250 |